Bản dịch của từ Previous paragraph trong tiếng Việt

Previous paragraph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Previous paragraph (Noun)

pɹˈiviəs pˈæɹəɡɹˌæf
pɹˈiviəs pˈæɹəɡɹˌæf
01

Một phần văn bản xuất hiện trước một phần khác.

A section of text that comes before another section.

Ví dụ

The previous paragraph discussed social media's impact on youth behavior.

Đoạn văn trước đã thảo luận về tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.

The previous paragraph does not mention the importance of community support.

Đoạn văn trước không đề cập đến tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

What does the previous paragraph say about social inequality?

Đoạn văn trước nói gì về bất bình đẳng xã hội?

02

Trong văn bản, phần trước đó thường cung cấp bối cảnh hoặc thông tin cho nội dung kế tiếp.

In writing, the preceding part that often provides context or information for the following content.

Ví dụ

The previous paragraph discussed social media's impact on youth today.

Đoạn văn trước đã thảo luận về tác động của mạng xã hội đến thanh niên hôm nay.

The previous paragraph did not mention the benefits of community service.

Đoạn văn trước không đề cập đến lợi ích của dịch vụ cộng đồng.

What did the previous paragraph say about social inequality?

Đoạn văn trước đã nói gì về bất bình đẳng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Previous paragraph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Previous paragraph

Không có idiom phù hợp