Bản dịch của từ Previous paragraph trong tiếng Việt
Previous paragraph
Previous paragraph (Noun)
The previous paragraph discussed social media's impact on youth behavior.
Đoạn văn trước đã thảo luận về tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
The previous paragraph does not mention the importance of community support.
Đoạn văn trước không đề cập đến tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
What does the previous paragraph say about social inequality?
Đoạn văn trước nói gì về bất bình đẳng xã hội?
The previous paragraph discussed social media's impact on youth today.
Đoạn văn trước đã thảo luận về tác động của mạng xã hội đến thanh niên hôm nay.
The previous paragraph did not mention the benefits of community service.
Đoạn văn trước không đề cập đến lợi ích của dịch vụ cộng đồng.
What did the previous paragraph say about social inequality?
Đoạn văn trước đã nói gì về bất bình đẳng xã hội?
Từ "paragraph" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần văn bản bao gồm một hoặc nhiều câu, thường tập trung vào một ý tưởng hoặc chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "paragraph" thường được dùng trong bối cảnh học thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thấy nhiều trong các tài liệu văn phong tự do. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paragraphos", có nghĩa là "đường kẻ bên cạnh".