Bản dịch của từ Price contingency trong tiếng Việt
Price contingency
Noun [U/C]

Price contingency (Noun)
pɹˈaɪs kəntˈɪndʒənsi
pɹˈaɪs kəntˈɪndʒənsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thỏa thuận công nhận và điều chỉnh những thay đổi tiềm năng trong giá theo thời gian.
An arrangement that acknowledges and accommodates possible changes in price over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Price contingency
Không có idiom phù hợp