Bản dịch của từ Price contingency trong tiếng Việt

Price contingency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price contingency (Noun)

pɹˈaɪs kəntˈɪndʒənsi
pɹˈaɪs kəntˈɪndʒənsi
01

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép điều chỉnh giá dựa trên các điều kiện hoặc sự kiện cụ thể.

A provision in a contract that allows for price adjustments based on specific conditions or events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kế hoạch tài chính bao gồm những biến động tiềm năng về giá và ảnh hưởng của chúng đến một dự án hoặc ngân sách.

A financial plan that includes potential fluctuations in prices and their effects on a project or budget.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận công nhận và điều chỉnh những thay đổi tiềm năng trong giá theo thời gian.

An arrangement that acknowledges and accommodates possible changes in price over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Price contingency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price contingency

Không có idiom phù hợp