Bản dịch của từ Primary purpose trong tiếng Việt
Primary purpose

Primary purpose (Noun)
The primary purpose of social media is to connect people worldwide.
Mục đích chính của mạng xã hội là kết nối mọi người trên toàn cầu.
The primary purpose of this event is not to make money.
Mục đích chính của sự kiện này không phải là kiếm tiền.
What is the primary purpose of community service projects?
Mục đích chính của các dự án phục vụ cộng đồng là gì?
Một mục đích hoặc ý định cơ bản liên quan đến một dự án hoặc hoạt động cụ thể.
A fundamental aim or intention related to a particular project or activity.
The primary purpose of community service is to help local residents in need.
Mục đích chính của dịch vụ cộng đồng là giúp đỡ cư dân địa phương cần thiết.
The primary purpose of our meeting was not to discuss social issues.
Mục đích chính của cuộc họp của chúng tôi không phải là thảo luận về các vấn đề xã hội.
What is the primary purpose of your social project in 2023?
Mục đích chính của dự án xã hội của bạn vào năm 2023 là gì?
The primary purpose of social media is to connect people globally.
Mục đích chính của mạng xã hội là kết nối mọi người trên toàn cầu.
The primary purpose of Facebook is not to sell products.
Mục đích chính của Facebook không phải là bán sản phẩm.
What is the primary purpose of community service in society?
Mục đích chính của dịch vụ cộng đồng trong xã hội là gì?
"Primary purpose" là cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ mục đích chính hoặc mục tiêu hàng đầu của một hành động, kế hoạch hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hay nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh hay nghiên cứu, nhấn mạnh yếu tố then chốt trong việc xác định hướng đi và quyết định chiến lược.