Bản dịch của từ Primary purpose trong tiếng Việt

Primary purpose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary purpose (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi pɝˈpəs
pɹˈaɪmˌɛɹi pɝˈpəs
01

Lý do chính hoặc quan trọng nhất để một điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra.

The main or most important reason for something to exist or happen.

Ví dụ

The primary purpose of social media is to connect people worldwide.

Mục đích chính của mạng xã hội là kết nối mọi người trên toàn cầu.

The primary purpose of this event is not to make money.

Mục đích chính của sự kiện này không phải là kiếm tiền.

What is the primary purpose of community service projects?

Mục đích chính của các dự án phục vụ cộng đồng là gì?

02

Một mục đích hoặc ý định cơ bản liên quan đến một dự án hoặc hoạt động cụ thể.

A fundamental aim or intention related to a particular project or activity.

Ví dụ

The primary purpose of community service is to help local residents in need.

Mục đích chính của dịch vụ cộng đồng là giúp đỡ cư dân địa phương cần thiết.

The primary purpose of our meeting was not to discuss social issues.

Mục đích chính của cuộc họp của chúng tôi không phải là thảo luận về các vấn đề xã hội.

What is the primary purpose of your social project in 2023?

Mục đích chính của dự án xã hội của bạn vào năm 2023 là gì?

03

Chức năng hoặc vai trò chủ yếu mà một điều gì đó được thiết kế để phục vụ.

The principal function or role that something is designed to serve.

Ví dụ

The primary purpose of social media is to connect people globally.

Mục đích chính của mạng xã hội là kết nối mọi người trên toàn cầu.

The primary purpose of Facebook is not to sell products.

Mục đích chính của Facebook không phải là bán sản phẩm.

What is the primary purpose of community service in society?

Mục đích chính của dịch vụ cộng đồng trong xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary purpose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary purpose

Không có idiom phù hợp