Bản dịch của từ Primary site trong tiếng Việt

Primary site

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary site (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi sˈaɪt
pɹˈaɪmˌɛɹi sˈaɪt
01

Địa điểm chính nơi xảy ra hoặc nằm.

The main location where something occurs or is situated.

Ví dụ

The primary site for community gatherings is Central Park in New York.

Địa điểm chính cho các buổi họp cộng đồng là Công viên Trung tâm ở New York.

The primary site for social events is not always accessible to everyone.

Địa điểm chính cho các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng dễ tiếp cận.

Is the primary site for social activities in your city well-known?

Địa điểm chính cho các hoạt động xã hội ở thành phố bạn có nổi tiếng không?

02

Một địa điểm trung tâm hoặc quan trọng nhất cho một hoạt động cụ thể.

A central or most important site for a particular activity.

Ví dụ

Facebook is the primary site for social networking among teenagers today.

Facebook là trang web chính cho mạng xã hội của thanh thiếu niên ngày nay.

Instagram is not the primary site for social interactions in my opinion.

Instagram không phải là trang web chính cho các tương tác xã hội theo ý kiến của tôi.

Is Twitter the primary site for social news updates in 2023?

Twitter có phải là trang web chính cho cập nhật tin tức xã hội năm 2023 không?

03

Trong thuật ngữ y tế, nó đề cập đến vị trí gốc của một bệnh hoặc sự hình thành khối u trong cơ thể.

In medical terms, it refers to the original site of a disease or tumor formation in the body.

Ví dụ

The primary site of cancer is often difficult to identify initially.

Vị trí chính của ung thư thường khó xác định ban đầu.

The primary site is not always where symptoms appear first.

Vị trí chính không phải lúc nào cũng là nơi triệu chứng xuất hiện đầu tiên.

What is the primary site of the tumor in this patient?

Vị trí chính của khối u trong bệnh nhân này là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary site/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary site

Không có idiom phù hợp