Bản dịch của từ Primary storage trong tiếng Việt
Primary storage

Primary storage (Noun)
Primary storage is essential for quick data access in social media apps.
Bộ nhớ chính rất quan trọng để truy cập dữ liệu nhanh trong ứng dụng mạng xã hội.
Primary storage does not slow down when handling large social datasets.
Bộ nhớ chính không làm chậm khi xử lý các tập dữ liệu xã hội lớn.
What is the role of primary storage in social network performance?
Vai trò của bộ nhớ chính trong hiệu suất mạng xã hội là gì?
Primary storage (Noun Countable)
Một thiết bị lưu trữ vật lý, chẳng hạn như ổ cứng hoặc ổ cứng thể rắn, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
A physical storage device such as a hard drive or solidstate drive used for storing data permanently.
Primary storage is essential for saving community data in local centers.
Lưu trữ chính rất quan trọng để lưu dữ liệu cộng đồng tại các trung tâm địa phương.
Primary storage does not include cloud services for social media platforms.
Lưu trữ chính không bao gồm dịch vụ đám mây cho các nền tảng mạng xã hội.
Is primary storage necessary for managing social programs effectively?
Lưu trữ chính có cần thiết để quản lý các chương trình xã hội hiệu quả không?
“Primary storage” (bộ nhớ chính) đề cập đến các thiết bị lưu trữ dữ liệu mà máy tính sử dụng để truy xuất và lưu trữ thông tin nhanh chóng, bao gồm RAM (Random Access Memory) và cache. Bộ nhớ chính có tốc độ truy xuất cao hơn so với bộ nhớ thứ cấp, nhưng có dung lượng hạn chế. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết.
Thuật ngữ "primary storage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "primarius" có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "chính". Trong lịch sử công nghệ thông tin, "primary storage" chỉ các loại bộ nhớ trực tiếp được sử dụng để lưu trữ dữ liệu mà máy tính truy cập nhanh chóng, chẳng hạn như RAM. Kết nối với nghĩa hiện tại, thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của bộ nhớ này trong việc xử lý và truy xuất thông tin nhanh chóng trong hệ thống máy tính.
"Primary storage" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ nơi lưu trữ dữ liệu tạm thời như RAM. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về công nghệ, máy tính hoặc cấu trúc hệ thống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó được sử dụng khi phân tích kiến trúc máy tính hoặc trình bày về hiệu suất hệ thống, phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc quản lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp