Bản dịch của từ Primary storage trong tiếng Việt

Primary storage

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary storage (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi stˈɔɹədʒ
pɹˈaɪmˌɛɹi stˈɔɹədʒ
01

Không gian trong bộ nhớ của máy tính nơi lưu trữ dữ liệu hoặc hướng dẫn để truy cập và truy xuất nhanh.

The space in a computers memory where data or instructions are stored for quick access and retrieval.

Ví dụ

Primary storage is essential for quick data access in social media apps.

Bộ nhớ chính rất quan trọng để truy cập dữ liệu nhanh trong ứng dụng mạng xã hội.

Primary storage does not slow down when handling large social datasets.

Bộ nhớ chính không làm chậm khi xử lý các tập dữ liệu xã hội lớn.

What is the role of primary storage in social network performance?

Vai trò của bộ nhớ chính trong hiệu suất mạng xã hội là gì?

Primary storage (Noun Countable)

pɹˈaɪmˌɛɹi stˈɔɹədʒ
pɹˈaɪmˌɛɹi stˈɔɹədʒ
01

Một thiết bị lưu trữ vật lý, chẳng hạn như ổ cứng hoặc ổ cứng thể rắn, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.

A physical storage device such as a hard drive or solidstate drive used for storing data permanently.

Ví dụ

Primary storage is essential for saving community data in local centers.

Lưu trữ chính rất quan trọng để lưu dữ liệu cộng đồng tại các trung tâm địa phương.

Primary storage does not include cloud services for social media platforms.

Lưu trữ chính không bao gồm dịch vụ đám mây cho các nền tảng mạng xã hội.

Is primary storage necessary for managing social programs effectively?

Lưu trữ chính có cần thiết để quản lý các chương trình xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary storage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary storage

Không có idiom phù hợp