Bản dịch của từ Primus trong tiếng Việt
Primus

Primus (Noun)
The primus of the Scottish Episcopal Church is Bishop Mark Strange.
Primus của Hội Thánh Chính Thống Scotland là Giám Mục Mark Strange.
The primus plays a crucial role in leading the church's social initiatives.
Primus đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt các sáng kiến xã hội của nhà thờ.
The election of the primus is a significant event in the church.
Việc bầu cử primus là một sự kiện quan trọng trong nhà thờ.
The hikers brought a Primus stove to cook during the camping trip.
Những người đi bộ mang theo bếp nấu Primus để nấu ăn trong chuyến cắm trại.
Sarah used a Primus stove to prepare a warm meal in the park.
Sarah đã sử dụng bếp nấu Primus để chuẩn bị bữa ăn ấm trong công viên.
The Primus stove was a reliable companion for the outdoor enthusiasts.
Bếp nấu Primus là người bạn đáng tin cậy của những người yêu thích ngoại ô.
Họ từ
Từ "primus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "đầu tiên" hoặc "hàng đầu". Trong ngữ cảnh mô tả, "primus" thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc cá nhân đứng đầu hoặc nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Ở Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, trong khi ở Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện trong một số thành ngữ hoặc tên riêng nhưng không phổ biến. Sự khác biệt nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "primus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "đầu tiên" hoặc "chính". Nó xuất phát từ gốc từ "prior" trong tiếng Latinh, chỉ sự quan trọng và thứ tự. Trong ngữ cảnh lịch sử, "primus" được sử dụng trong nhiều thuật ngữ và danh xưng, như "primo" trong các ngôn ngữ Roman, để chỉ vị trí cao nhất hoặc hàng đầu. Hiện nay, nghĩa của từ này vẫn liên quan đến sự ưu việt hoặc nổi bật, phản ánh bản chất ban đầu của nó.
Từ "primus" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ điều đầu tiên hoặc hàng đầu trong một loạt các đối tượng, thường gặp trong các tác phẩm văn học hay các nghiên cứu liên quan đến lịch sử hoặc tri thức. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ, chẳng hạn như trong các trường hợp đầu tiên của một sản phẩm hoặc phương pháp mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp