Bản dịch của từ Primus trong tiếng Việt

Primus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primus (Noun)

pɹˈɑɪməs
pɹˈɑɪməs
01

Giám mục chủ tọa của giáo hội tân giáo scotland, được các giám mục bầu chọn trong số họ.

The presiding bishop of the scottish episcopal church, elected by the bishops from among their number.

Ví dụ

The primus of the Scottish Episcopal Church is Bishop Mark Strange.

Primus của Hội Thánh Chính Thống Scotland là Giám Mục Mark Strange.

The primus plays a crucial role in leading the church's social initiatives.

Primus đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt các sáng kiến xã hội của nhà thờ.

The election of the primus is a significant event in the church.

Việc bầu cử primus là một sự kiện quan trọng trong nhà thờ.

02

Một thương hiệu bếp nấu di động đốt dầu bay hơi.

A brand of portable cooking stove that burns vaporized oil.

Ví dụ

The hikers brought a Primus stove to cook during the camping trip.

Những người đi bộ mang theo bếp nấu Primus để nấu ăn trong chuyến cắm trại.

Sarah used a Primus stove to prepare a warm meal in the park.

Sarah đã sử dụng bếp nấu Primus để chuẩn bị bữa ăn ấm trong công viên.

The Primus stove was a reliable companion for the outdoor enthusiasts.

Bếp nấu Primus là người bạn đáng tin cậy của những người yêu thích ngoại ô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primus

Không có idiom phù hợp