Bản dịch của từ Printing machine trong tiếng Việt

Printing machine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Printing machine (Noun)

pɹˈɪntɨŋ məʃˈin
pɹˈɪntɨŋ məʃˈin
01

Máy dùng để in văn bản hoặc hình ảnh lên giấy hoặc các vật liệu khác.

A machine used for printing text or images onto paper or other materials.

Ví dụ

The printing machine produced 500 flyers for the community event.

Máy in đã sản xuất 500 tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.

The printing machine did not work during the social campaign.

Máy in không hoạt động trong chiến dịch xã hội.

Is the printing machine available for the charity fundraiser?

Máy in có sẵn cho buổi gây quỹ từ thiện không?

Printing machine (Verb)

pɹˈɪntɨŋ məʃˈin
pɹˈɪntɨŋ məʃˈin
01

Sản xuất (văn bản hoặc hình minh họa) bằng cách ép một bề mặt, hình dạng hoặc loại lên giấy hoặc vật liệu khác bằng máy.

Produce text or an illustration by pressing a surface form or type against paper or another material using a machine.

Ví dụ

The printing machine creates flyers for the local community events.

Máy in tạo ra tờ rơi cho các sự kiện cộng đồng địa phương.

The printing machine does not work well for large posters.

Máy in không hoạt động tốt với các áp phích lớn.

Does the printing machine produce high-quality images for social campaigns?

Máy in có tạo ra hình ảnh chất lượng cao cho các chiến dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/printing machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Printing machine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.