Bản dịch của từ Printing machine trong tiếng Việt
Printing machine

Printing machine (Noun)
The printing machine produced 500 flyers for the community event.
Máy in đã sản xuất 500 tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.
The printing machine did not work during the social campaign.
Máy in không hoạt động trong chiến dịch xã hội.
Is the printing machine available for the charity fundraiser?
Máy in có sẵn cho buổi gây quỹ từ thiện không?
Printing machine (Verb)
The printing machine creates flyers for the local community events.
Máy in tạo ra tờ rơi cho các sự kiện cộng đồng địa phương.
The printing machine does not work well for large posters.
Máy in không hoạt động tốt với các áp phích lớn.
Does the printing machine produce high-quality images for social campaigns?
Máy in có tạo ra hình ảnh chất lượng cao cho các chiến dịch xã hội không?
Máy in là thiết bị công nghiệp được sử dụng để tạo ra bản sao của tài liệu, hình ảnh hoặc đồ họa thông qua quá trình in ấn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xuất bản, in ấn thương mại và sản xuất đồ họa. Trong tiếng Anh Mỹ, "printing machine" có thể được hiểu là máy in nhiều chức năng, còn trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh vào các thiết bị in truyền thống hơn, như máy in offset. Sự khác biệt giữa các phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "printing machine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "print" (in ấn) xuất phát từ từ "premere" có nghĩa là "đè nén". Từ "machine" bắt nguồn từ "machina" trong tiếng Latinh, ý chỉ một thiết bị cơ khí. Sự phát triển của máy in bắt đầu từ thế kỷ XV với Johannes Gutenberg, đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử xuất bản. Ngày nay, "printing machine" thể hiện sự tiến bộ công nghệ trong việc sản xuất hàng loạt và tiếp cận thông tin.
Cụm từ "printing machine" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến công nghệ sản xuất và quy trình công nghiệp. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các lĩnh vực nghệ thuật, xuất bản, hoặc sản xuất. Ngoài ra, "printing machine" cũng được dùng trong các tình huống liên quan đến in ấn thương mại hay các chương trình học tại các trường nghệ thuật và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp