Bản dịch của từ Private brand trong tiếng Việt

Private brand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private brand (Noun)

pɹˈaɪvət bɹˈænd
pɹˈaɪvət bɹˈænd
01

Một sản phẩm được sản xuất bởi một công ty để bán dưới tên thương hiệu của công ty khác.

A product manufactured by one company for sale under another company's brand name.

Ví dụ

Costco sells private brand products at lower prices than national brands.

Costco bán sản phẩm thương hiệu riêng với giá thấp hơn thương hiệu quốc gia.

Many consumers do not prefer private brand items over well-known brands.

Nhiều người tiêu dùng không thích sản phẩm thương hiệu riêng hơn thương hiệu nổi tiếng.

Do you think private brand products are of lower quality?

Bạn có nghĩ rằng sản phẩm thương hiệu riêng có chất lượng thấp hơn không?

02

Một thương hiệu thuộc sở hữu của một nhà bán lẻ hoặc nhà cung cấp, thường được bán độc quyền thông qua nhà bán lẻ hoặc nhà cung cấp đó.

A brand that is owned by a retailer or supplier, typically sold exclusively through that retailer or supplier.

Ví dụ

Walmart's private brand, Great Value, offers affordable groceries to customers.

Thương hiệu riêng của Walmart, Great Value, cung cấp thực phẩm giá rẻ.

Target does not sell its private brand outside its stores.

Target không bán thương hiệu riêng của mình bên ngoài cửa hàng.

Is Costco's private brand, Kirkland, popular among its members?

Thương hiệu riêng của Costco, Kirkland, có phổ biến trong số các thành viên không?

03

Sản phẩm không được bán dưới thương hiệu quốc gia nhưng có liên quan đến một cửa hàng hoặc nhà bán lẻ cụ thể.

Products that are not sold under a national brand but are associated with a specific store or retailer.

Ví dụ

Walmart's private brand offers affordable groceries to many families nationwide.

Thương hiệu riêng của Walmart cung cấp thực phẩm giá rẻ cho nhiều gia đình trên toàn quốc.

Target does not sell private brand electronics like Apple or Samsung.

Target không bán các sản phẩm điện tử thương hiệu riêng như Apple hay Samsung.

Does Costco's private brand provide quality products at lower prices?

Thương hiệu riêng của Costco có cung cấp sản phẩm chất lượng với giá thấp hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private brand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private brand

Không có idiom phù hợp