Bản dịch của từ Private brand trong tiếng Việt

Private brand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private brand(Noun)

pɹˈaɪvət bɹˈænd
pɹˈaɪvət bɹˈænd
01

Một sản phẩm được sản xuất bởi một công ty để bán dưới tên thương hiệu của công ty khác.

A product manufactured by one company for sale under another company's brand name.

Ví dụ
02

Một thương hiệu thuộc sở hữu của một nhà bán lẻ hoặc nhà cung cấp, thường được bán độc quyền thông qua nhà bán lẻ hoặc nhà cung cấp đó.

A brand that is owned by a retailer or supplier, typically sold exclusively through that retailer or supplier.

Ví dụ
03

Sản phẩm không được bán dưới thương hiệu quốc gia nhưng có liên quan đến một cửa hàng hoặc nhà bán lẻ cụ thể.

Products that are not sold under a national brand but are associated with a specific store or retailer.

Ví dụ