Bản dịch của từ Private brand trong tiếng Việt
Private brand

Private brand (Noun)
Costco sells private brand products at lower prices than national brands.
Costco bán sản phẩm thương hiệu riêng với giá thấp hơn thương hiệu quốc gia.
Many consumers do not prefer private brand items over well-known brands.
Nhiều người tiêu dùng không thích sản phẩm thương hiệu riêng hơn thương hiệu nổi tiếng.
Do you think private brand products are of lower quality?
Bạn có nghĩ rằng sản phẩm thương hiệu riêng có chất lượng thấp hơn không?
Walmart's private brand, Great Value, offers affordable groceries to customers.
Thương hiệu riêng của Walmart, Great Value, cung cấp thực phẩm giá rẻ.
Target does not sell its private brand outside its stores.
Target không bán thương hiệu riêng của mình bên ngoài cửa hàng.
Is Costco's private brand, Kirkland, popular among its members?
Thương hiệu riêng của Costco, Kirkland, có phổ biến trong số các thành viên không?
Walmart's private brand offers affordable groceries to many families nationwide.
Thương hiệu riêng của Walmart cung cấp thực phẩm giá rẻ cho nhiều gia đình trên toàn quốc.
Target does not sell private brand electronics like Apple or Samsung.
Target không bán các sản phẩm điện tử thương hiệu riêng như Apple hay Samsung.
Does Costco's private brand provide quality products at lower prices?
Thương hiệu riêng của Costco có cung cấp sản phẩm chất lượng với giá thấp hơn không?