Bản dịch của từ Probing trong tiếng Việt

Probing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probing (Verb)

pɹˈoʊbɪŋ
pɹˈoʊbɪŋ
01

Để kiểm tra chặt chẽ và cẩn thận.

To examine closely and carefully.

Ví dụ

She was probing the details of the social issue.

Cô ấy đang khám phá kỹ lưỡng chi tiết của vấn đề xã hội.

The journalist was probing the corruption scandal in the country.

Nhà báo đang khám phá vụ bê bối tham nhũng trong nước.

The researchers were probing the impact of social media on youth.

Các nhà nghiên cứu đang khám phá tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên.

02

Để điều tra hoặc khám phá một cái gì đó kỹ lưỡng.

To investigate or explore something thoroughly.

Ví dụ

She is probing the impact of social media on teenagers.

Cô ấy đang điều tra tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên.

The research team is probing into the causes of social inequality.

Nhóm nghiên cứu đang khám phá nguyên nhân gây ra bất bình đẳng xã hội.

The journalist is probing the corruption scandal in the social sector.

Nhà báo đang điều tra vụ bê bối tham nhũng trong lĩnh vực xã hội.

Dạng động từ của Probing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Probe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Probed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Probed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Probes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Probing

Probing (Adjective)

pɹˈoʊbɪŋ
pɹˈoʊbɪŋ
01

Tò mò hoặc khám phá một cách kỹ lưỡng.

Inquisitive or exploring in a thorough manner.

Ví dụ

The probing questions during the interview revealed insightful information.

Các câu hỏi sâu sắc trong buổi phỏng vấn tiết lộ thông tin sâu sắc.

Her probing curiosity about social issues led to meaningful discussions.

Sự tò mò sâu sắc của cô về các vấn đề xã hội dẫn đến những cuộc thảo luận ý nghĩa.

The probing nature of the research delved into community dynamics effectively.

Bản chất sâu sắc của nghiên cứu đã khám phá vào động lực của cộng đồng một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Probing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Probing

Không có idiom phù hợp