Bản dịch của từ Probing trong tiếng Việt
Probing
Probing (Verb)
She was probing the details of the social issue.
Cô ấy đang khám phá kỹ lưỡng chi tiết của vấn đề xã hội.
The journalist was probing the corruption scandal in the country.
Nhà báo đang khám phá vụ bê bối tham nhũng trong nước.
The researchers were probing the impact of social media on youth.
Các nhà nghiên cứu đang khám phá tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên.
Để điều tra hoặc khám phá một cái gì đó kỹ lưỡng.
To investigate or explore something thoroughly.
She is probing the impact of social media on teenagers.
Cô ấy đang điều tra tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên.
The research team is probing into the causes of social inequality.
Nhóm nghiên cứu đang khám phá nguyên nhân gây ra bất bình đẳng xã hội.
The journalist is probing the corruption scandal in the social sector.
Nhà báo đang điều tra vụ bê bối tham nhũng trong lĩnh vực xã hội.
Dạng động từ của Probing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Probe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Probed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Probed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Probes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Probing |
Probing (Adjective)
Tò mò hoặc khám phá một cách kỹ lưỡng.
Inquisitive or exploring in a thorough manner.
The probing questions during the interview revealed insightful information.
Các câu hỏi sâu sắc trong buổi phỏng vấn tiết lộ thông tin sâu sắc.
Her probing curiosity about social issues led to meaningful discussions.
Sự tò mò sâu sắc của cô về các vấn đề xã hội dẫn đến những cuộc thảo luận ý nghĩa.
The probing nature of the research delved into community dynamics effectively.
Bản chất sâu sắc của nghiên cứu đã khám phá vào động lực của cộng đồng một cách hiệu quả.
Họ từ
"Probing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ hành động thăm dò hoặc kiểm tra một cách sâu sắc, tỉ mỉ. Trong ngữ cảnh thí nghiệm hoặc nghiên cứu, "probing" thường liên quan đến việc khảo sát những thông tin chưa rõ ràng hoặc tìm kiếm dữ liệu qua các phương pháp có hệ thống. Về khác biệt giữa Anh và Mỹ, trong tiếng Anh Anh, "probing" có thể liên quan nhiều hơn đến các cuộc thảo luận chính trị hay nghiên cứu xã hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong khoa học và công nghệ hơn.
Từ "probing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Trong bối cảnh hiện đại, "probing" được sử dụng để chỉ hành động thăm dò hoặc khám phá một vấn đề một cách sâu sắc. Sự chuyển hóa từ nguyên nghĩa thử nghiệm sang nghĩa hiện tại phản ánh nhu cầu tìm hiểu chi tiết và minh bạch trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong khoa học và nghiên cứu.
Từ "probing" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc phân tích và tìm hiểu thông tin sâu sắc là cần thiết. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp thẩm tra, khảo sát trong nghiên cứu hoặc phỏng vấn. Trong các ngữ cảnh khác, "probing" thường liên quan đến việc thăm dò, điều tra trong khoa học, tâm lý học, và báo chí, nhằm thu thập thông tin chi tiết và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp