Bản dịch của từ Probing trong tiếng Việt

Probing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probing(Verb)

pɹˈoʊbɪŋ
pɹˈoʊbɪŋ
01

Để kiểm tra chặt chẽ và cẩn thận.

To examine closely and carefully.

Ví dụ
02

Để điều tra hoặc khám phá một cái gì đó kỹ lưỡng.

To investigate or explore something thoroughly.

Ví dụ

Dạng động từ của Probing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Probe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Probed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Probed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Probes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Probing

Probing(Adjective)

pɹˈoʊbɪŋ
pɹˈoʊbɪŋ
01

Tò mò hoặc khám phá một cách kỹ lưỡng.

Inquisitive or exploring in a thorough manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ