Bản dịch của từ Product image trong tiếng Việt

Product image

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product image (Noun)

pɹˈɑdəkt ˈɪmədʒ
pɹˈɑdəkt ˈɪmədʒ
01

Một đại diện của một sản phẩm, thường được sử dụng trong marketing và quảng cáo.

A representation of a product, often used in marketing and advertising.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bức ảnh hoặc đồ họa của một mặt hàng phục vụ mục đích hiển thị các đặc điểm và chi tiết của nó.

A photo or graphic of an item that serves the purpose of showing its features and details.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình ảnh liên quan đến một sản phẩm giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về những gì họ đang mua.

An image associated with a product that helps consumers understand what they are purchasing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Product image cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product image

Không có idiom phù hợp