Bản dịch của từ Progenerate trong tiếng Việt
Progenerate

Progenerate (Verb)
Social media can progenerate new ideas and movements among young people.
Mạng xã hội có thể sinh ra những ý tưởng và phong trào mới trong giới trẻ.
Social issues do not progenerate solutions without community involvement and discussion.
Các vấn đề xã hội không sinh ra giải pháp nếu không có sự tham gia của cộng đồng.
Can social interactions progenerate lasting friendships and support networks?
Liệu các tương tác xã hội có thể sinh ra tình bạn và mạng lưới hỗ trợ lâu dài không?
Từ "progenerate" có nghĩa là sinh sản hoặc tạo ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ quá trình tái tạo tế bào hoặc cơ thể. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc chuyên ngành. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "progenerate" với cùng một ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong bình thường, "produce" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "progenerate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "progenere", nghĩa là "sinh ra" hay "phát sinh". Trong đó, "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "genere" có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Từ thời Trung đại đến nay, "progenerate" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và di truyền, mang ý nghĩa chỉ việc tạo ra thế hệ con cháu hoặc sản phẩm mới từ nguồn gốc ban đầu, bám sát với nghĩa gốc từ Latinh.
Từ "progenerate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sinh học hoặc di truyền, như trong các bài thi về khoa học tự nhiên. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được dùng khi thảo luận về sự tạo ra hoặc sinh sản trong các ngữ cảnh khoa học, như việc nâng cao chất lượng và khả năng di truyền của giống cây trồng hoặc động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp