Bản dịch của từ Prolepsis trong tiếng Việt

Prolepsis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prolepsis (Noun)

pɹoʊlˈɛpsɪs
pɹoʊlˈɛpsɪs
01

Sự thể hiện một sự vật tồn tại trước khi nó thực sự làm hoặc làm như vậy, giống như việc anh ta là một người chết khi bước vào.

The representation of a thing as existing before it actually does or did so as in he was a dead man when he entered.

Ví dụ

Prolepsis is often used in storytelling to create suspense and intrigue.

Prolepsis thường được sử dụng trong kể chuyện để tạo sự hồi hộp.

The movie did not use prolepsis to reveal the character's fate.

Bộ phim không sử dụng prolepsis để tiết lộ số phận của nhân vật.

Can you identify prolepsis in any popular social media stories?

Bạn có thể xác định prolepsis trong bất kỳ câu chuyện truyền thông xã hội nào không?

02

Dự đoán và trả lời những phản đối có thể xảy ra trong bài phát biểu tu từ.

The anticipation and answering of possible objections in rhetorical speech.

Ví dụ

The speaker used prolepsis to address audience concerns about climate change.

Diễn giả đã sử dụng prolepsis để giải quyết mối quan tâm của khán giả về biến đổi khí hậu.

Prolepsis is not always effective in social discussions about poverty.

Prolepsis không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội về nghèo đói.

How can prolepsis improve our discussions on social justice issues?

Làm thế nào prolepsis có thể cải thiện các cuộc thảo luận của chúng ta về các vấn đề công bằng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prolepsis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prolepsis

Không có idiom phù hợp