Bản dịch của từ Proliferative trong tiếng Việt

Proliferative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proliferative (Adjective)

pɹəlˈɪfɚətɨv
pɹəlˈɪfɚətɨv
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự phát triển hoặc tăng trưởng nhanh chóng.

Relating to or characterized by rapid growth or increase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có khả năng sản xuất các phần hoặc thế hệ mới.

Capable of producing new parts or offspring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bao gồm sự nhân lên hoặc sinh sản của tế bào hoặc sinh vật.

Involving the multiplication or reproduction of cells or organisms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proliferative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proliferative

Không có idiom phù hợp