Bản dịch của từ Proliferative trong tiếng Việt
Proliferative
Adjective

Proliferative (Adjective)
pɹəlˈɪfɚətɨv
pɹəlˈɪfɚətɨv
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bao gồm sự nhân lên hoặc sinh sản của tế bào hoặc sinh vật.
Involving the multiplication or reproduction of cells or organisms.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Proliferative
Không có idiom phù hợp