Bản dịch của từ Promise trong tiếng Việt

Promise

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promise(Noun)

prˈɒmaɪz
ˈprɑmaɪz
01

Một lý do để mong đợi điều gì đó.

A reason to expect something

Ví dụ
02

Khả năng hoặc tiềm năng của một kết quả cụ thể.

A potential or likelihood of a particular outcome

Ví dụ
03

Lời hứa hoặc cam kết rằng một người sẽ làm điều gì đó hoặc một điều gì đó sẽ xảy ra.

A declaration or assurance that one will do something or that a particular thing will happen

Ví dụ

Promise(Verb)

prˈɒmaɪz
ˈprɑmaɪz
01

Mong đợi hoặc hy vọng cho cái gì đó.

To expect or hope for something

Ví dụ
02

Đưa ra một lời hứa để làm điều gì đó.

To make a promise to do something

Ví dụ
03

Đảm bảo với ai đó rằng một người chắc chắn sẽ làm điều gì đó.

To assure someone that one will definitely do something

Ví dụ