Bản dịch của từ Promises trong tiếng Việt
Promises
Noun [U/C]
Promises (Noun)
pɹˈɑməsəz
pɹˈɑməsəz
01
Số nhiều của lời hứa.
Plural of promise.
Ví dụ
The government made promises to improve public transportation by 2025.
Chính phủ đã hứa cải thiện giao thông công cộng vào năm 2025.
Many citizens do not trust the promises made during the election.
Nhiều công dân không tin vào những lời hứa trong cuộc bầu cử.
What promises did the mayor make for community development?
Thị trưởng đã hứa những gì cho phát triển cộng đồng?
Dạng danh từ của Promises (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Promise | Promises |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It an engaging experience with live performances, auctions, and interactive booths [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Therefore, it is totally reasonable to say that improving parenting skills will a decrease in juvenile offences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] Bigger cities or countries are hubs of various industries, which more career choices and significantly higher wages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Also, space tourism will inspire new generations of engineers, which comes with a of new technological inventions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Idiom with Promises
Không có idiom phù hợp