Bản dịch của từ Promises trong tiếng Việt
Promises

Promises (Noun)
Số nhiều của lời hứa.
Plural of promise.
The government made promises to improve public transportation by 2025.
Chính phủ đã hứa cải thiện giao thông công cộng vào năm 2025.
Many citizens do not trust the promises made during the election.
Nhiều công dân không tin vào những lời hứa trong cuộc bầu cử.
What promises did the mayor make for community development?
Thị trưởng đã hứa những gì cho phát triển cộng đồng?
Dạng danh từ của Promises (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Promise | Promises |
Họ từ
Từ "promises" là danh từ số nhiều của "promise", mang nghĩa là những cam kết hoặc lời hứa mà một cá nhân đưa ra về việc sẽ thực hiện một hành động trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được phát âm khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi. Ở Anh, "promises" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống cá nhân và thân mật.
Từ "promises" có nguồn gốc từ động từ Latin "promittere", bao gồm tiền tố "pro-" (trước) và "mitt(re)" (gửi). Thuật ngữ này có nghĩa là "gửi đi" hoặc "cam kết một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai". Trong lịch sử, lời hứa đã gần gũi với các khái niệm về đạo đức và trách nhiệm cá nhân. Ngày nay, "promises" ám chỉ những cam kết, thường mang tính chất pháp lý hay xã hội, giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "promises" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về trách nhiệm cá nhân, cam kết và mục tiêu trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài văn bản nói về hợp đồng, chính trị hoặc đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, "promises" thường được sử dụng để chỉ cam kết mà một người hoặc tổ chức đưa ra, ví dụ như trong quảng cáo hoặc chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



