Bản dịch của từ Promotional product trong tiếng Việt

Promotional product

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promotional product(Noun)

pɹəmˈoʊʃənəl pɹˈɑdəkt
pɹəmˈoʊʃənəl pɹˈɑdəkt
01

Món hàng được gắn thương hiệu với logo hoặc thông điệp của một công ty, được phân phối để quảng bá công ty hoặc sản phẩm/dịch vụ của nó.

An item branded with a company's logo or message, distributed to promote the company or its products/services.

Ví dụ
02

Các mặt hàng quảng bá được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị để tăng cường nhận thức về thương hiệu.

Promotional items used in marketing campaigns to increase brand awareness.

Ví dụ
03

Sản phẩm được tặng miễn phí hoặc giảm giá để quảng bá một thương hiệu, tổ chức hoặc sự kiện.

Products given away for free or at a reduced cost to promote a brand, organization, or event.

Ví dụ