Bản dịch của từ Prospected trong tiếng Việt

Prospected

Verb

Prospected (Verb)

pɹəspˈɛktəd
pɹəspˈɛktəd
01

Để tìm kiếm các mỏ hoặc tài nguyên khoáng sản, thường là vàng hoặc dầu.

To search for mineral deposits or resources typically gold or oil.

Ví dụ

Many companies prospected for oil in Texas last year.

Nhiều công ty đã tìm kiếm dầu ở Texas năm ngoái.

They did not prospected for gold in their community.

Họ không tìm kiếm vàng trong cộng đồng của mình.

Did you know that they prospected for minerals in Vietnam?

Bạn có biết rằng họ đã tìm kiếm khoáng sản ở Việt Nam không?

02

Để suy ngẫm hoặc suy nghĩ về điều gì đó trong tương lai.

To contemplate or think about something in the future.

Ví dụ

Many students prospected their future careers during the IELTS preparation course.

Nhiều sinh viên đã suy nghĩ về sự nghiệp tương lai trong khóa học IELTS.

She did not prospect her social life after moving to a new city.

Cô ấy không suy nghĩ về cuộc sống xã hội sau khi chuyển đến thành phố mới.

Did you prospect your social connections before applying for university?

Bạn đã suy nghĩ về các mối quan hệ xã hội trước khi nộp đơn vào đại học chưa?

03

Lên kế hoạch hoặc mong đợi điều gì đó cho tương lai.

To plan or expect something for the future.

Ví dụ

They prospected for improvements in community services last year.

Họ đã dự kiến cải thiện dịch vụ cộng đồng năm ngoái.

The city did not prospect any new social programs this year.

Thành phố không dự kiến chương trình xã hội mới nào năm nay.

Did the committee prospect for funding social projects in 2024?

Ủy ban có dự kiến tìm nguồn tài trợ cho các dự án xã hội năm 2024 không?

Dạng động từ của Prospected (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prospect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prospected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prospected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prospects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prospecting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prospected cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I mean, basically, we can predict such an undesirable so we can totally prevent it from happening [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I am excited about the of learning a new language and exploring a new culture [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Second, employees working in these companies would also find it difficult to enjoy a bright career [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] So, I'm excited about the of embarking on this language learning journey and expanding my linguistic skills [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Prospected

Không có idiom phù hợp