Bản dịch của từ Prospected trong tiếng Việt
Prospected
Prospected (Verb)
Many companies prospected for oil in Texas last year.
Nhiều công ty đã tìm kiếm dầu ở Texas năm ngoái.
They did not prospected for gold in their community.
Họ không tìm kiếm vàng trong cộng đồng của mình.
Did you know that they prospected for minerals in Vietnam?
Bạn có biết rằng họ đã tìm kiếm khoáng sản ở Việt Nam không?
Để suy ngẫm hoặc suy nghĩ về điều gì đó trong tương lai.
To contemplate or think about something in the future.
Many students prospected their future careers during the IELTS preparation course.
Nhiều sinh viên đã suy nghĩ về sự nghiệp tương lai trong khóa học IELTS.
She did not prospect her social life after moving to a new city.
Cô ấy không suy nghĩ về cuộc sống xã hội sau khi chuyển đến thành phố mới.
Did you prospect your social connections before applying for university?
Bạn đã suy nghĩ về các mối quan hệ xã hội trước khi nộp đơn vào đại học chưa?
They prospected for improvements in community services last year.
Họ đã dự kiến cải thiện dịch vụ cộng đồng năm ngoái.
The city did not prospect any new social programs this year.
Thành phố không dự kiến chương trình xã hội mới nào năm nay.
Did the committee prospect for funding social projects in 2024?
Ủy ban có dự kiến tìm nguồn tài trợ cho các dự án xã hội năm 2024 không?
Dạng động từ của Prospected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prospect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prospected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prospected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prospects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prospecting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Prospected cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp