Bản dịch của từ Provide guidance trong tiếng Việt

Provide guidance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide guidance (Verb)

pɹəvˈaɪd ɡˈaɪdəns
pɹəvˈaɪd ɡˈaɪdəns
01

Cung cấp hoặc làm cho có sẵn để sử dụng hoặc hành động.

To supply or make available for use or action.

Ví dụ

Teachers provide guidance to students during their social studies projects.

Giáo viên cung cấp hướng dẫn cho học sinh trong dự án xã hội.

They do not provide guidance for community service opportunities in schools.

Họ không cung cấp hướng dẫn cho các cơ hội phục vụ cộng đồng trong trường học.

Do counselors provide guidance for students facing social challenges?

Các cố vấn có cung cấp hướng dẫn cho học sinh đối mặt với thách thức xã hội không?

02

Cung cấp sự trợ giúp hoặc hướng dẫn cho ai đó trong một bối cảnh cụ thể.

To give assistance or help to someone in a specific context.

Ví dụ

Teachers provide guidance to students during their social studies projects.

Giáo viên cung cấp hướng dẫn cho học sinh trong các dự án nghiên cứu xã hội.

Parents do not provide guidance to their children about social behavior.

Cha mẹ không cung cấp hướng dẫn cho con cái về hành vi xã hội.

How can community leaders provide guidance for social issues in our town?

Làm thế nào các nhà lãnh đạo cộng đồng có thể cung cấp hướng dẫn cho các vấn đề xã hội trong thị trấn của chúng ta?

03

Cung cấp hướng đi hoặc hiểu biết về một quyết định hoặc phương hướng hành động.

To give direction or insight regarding a decision or course of action.

Ví dụ

Teachers provide guidance to students about their future career choices.

Giáo viên cung cấp hướng dẫn cho học sinh về lựa chọn nghề nghiệp.

Parents do not provide guidance on social issues to their children often.

Cha mẹ không thường cung cấp hướng dẫn về các vấn đề xã hội cho con cái.

How can community leaders provide guidance during social crises effectively?

Làm thế nào các nhà lãnh đạo cộng đồng có thể cung cấp hướng dẫn trong khủng hoảng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provide guidance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] Despite not directly for the others, she is observing carefully to ensure that everything is running smoothly [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Describe the first day you went to school that you remember
[...] They may also emotional support, and encouragement to help their children navigate the new environment and challenges [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember

Idiom with Provide guidance

Không có idiom phù hợp