Bản dịch của từ Provide guidance trong tiếng Việt
Provide guidance

Provide guidance (Verb)
Teachers provide guidance to students during their social studies projects.
Giáo viên cung cấp hướng dẫn cho học sinh trong dự án xã hội.
They do not provide guidance for community service opportunities in schools.
Họ không cung cấp hướng dẫn cho các cơ hội phục vụ cộng đồng trong trường học.
Do counselors provide guidance for students facing social challenges?
Các cố vấn có cung cấp hướng dẫn cho học sinh đối mặt với thách thức xã hội không?
Teachers provide guidance to students during their social studies projects.
Giáo viên cung cấp hướng dẫn cho học sinh trong các dự án nghiên cứu xã hội.
Parents do not provide guidance to their children about social behavior.
Cha mẹ không cung cấp hướng dẫn cho con cái về hành vi xã hội.
How can community leaders provide guidance for social issues in our town?
Làm thế nào các nhà lãnh đạo cộng đồng có thể cung cấp hướng dẫn cho các vấn đề xã hội trong thị trấn của chúng ta?
Teachers provide guidance to students about their future career choices.
Giáo viên cung cấp hướng dẫn cho học sinh về lựa chọn nghề nghiệp.
Parents do not provide guidance on social issues to their children often.
Cha mẹ không thường cung cấp hướng dẫn về các vấn đề xã hội cho con cái.
How can community leaders provide guidance during social crises effectively?
Làm thế nào các nhà lãnh đạo cộng đồng có thể cung cấp hướng dẫn trong khủng hoảng xã hội?
Từ "provide" có nghĩa là cung cấp, trao đổi hoặc tạo ra điều gì đó cần thiết cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh với ý nghĩa tương tự. Trong văn viết, "provide" thường kết hợp với các giới từ như "to" (cung cấp cho ai) hoặc "with" (cung cấp cái gì). Đây là một từ chung, thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức và các lĩnh vực nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

