Bản dịch của từ Provisioning trong tiếng Việt
Provisioning

Provisioning (Noun)
The government's provisioning of food aid helped many families in need.
Việc cung cấp giúp đỡ thực phẩm của chính phủ đã giúp nhiều gia đình đang cần.
Charities play a crucial role in the provisioning of shelter for the homeless.
Các tổ chức từ thiện đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp nơi ở cho người vô gia cư.
Community centers offer provisioning of educational resources to underprivileged children.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên giáo dục cho trẻ em khó khăn.
Provisioning (Verb)
The organization is provisioning meals for the homeless community.
Tổ chức cung cấp bữa ăn cho cộng đồng vô gia cư.
Volunteers are provisioning medical supplies for the free clinic event.
Tình nguyện viên cung cấp dụng cụ y tế cho sự kiện phòng khám miễn phí.
The government is provisioning emergency aid for disaster-affected areas.
Chính phủ cung cấp viện trợ khẩn cấp cho các khu vực bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Họ từ
Từ "provisioning" được sử dụng để chỉ quá trình cung cấp, chuẩn bị hoặc cung ứng các nguồn lực cần thiết cho một hoạt động cụ thể. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "provisioning" thường liên quan đến việc cung cấp tài nguyên hệ thống, phần mềm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh và cách thức triển khai. Tuy nhiên, về cơ bản, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giống nhau giữa hai phiên bản.
Từ "provisioning" có nguồn gốc từ tiếng Latin "provisio", có nghĩa là "sự chuẩn bị" hay "sự dự phòng". Nguyên gốc này thúc đẩy sự phát triển của khái niệm, liên quan đến việc cung cấp hoặc chuẩn bị các nguồn lực cần thiết nhằm đáp ứng nhu cầu trong tương lai. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và logistics. Đến nay, "provisioning" đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ thông tin và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ "provisioning" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu được các thuật ngữ liên quan đến công nghệ thông tin, quản lý nguồn lực và kinh doanh. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp hoặc chuẩn bị các nguồn lực cần thiết, chẳng hạn như thực phẩm, trang thiết bị, hoặc dịch vụ cho một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể, thường thấy trong ngành công nghiệp logistics và cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

