Bản dịch của từ Provisioning trong tiếng Việt

Provisioning

Noun [U/C]Verb

Provisioning (Noun)

pɹəvˈɪʒənɪŋ
pɹəvˈɪʒənɪŋ
01

Hành động cung cấp hoặc cung cấp một cái gì đó để sử dụng

The action of providing or supplying something for use

Ví dụ

The government's provisioning of food aid helped many families in need.

Việc cung cấp giúp đỡ thực phẩm của chính phủ đã giúp nhiều gia đình đang cần.

Charities play a crucial role in the provisioning of shelter for the homeless.

Các tổ chức từ thiện đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp nơi ở cho người vô gia cư.

Provisioning (Verb)

pɹəvˈɪʒənɪŋ
pɹəvˈɪʒənɪŋ
01

Cung cấp thực phẩm, đồ uống hoặc thiết bị, đặc biệt cho chuyến hành trình

Supply with food, drink, or equipment, especially for a journey

Ví dụ

The organization is provisioning meals for the homeless community.

Tổ chức cung cấp bữa ăn cho cộng đồng vô gia cư.

Volunteers are provisioning medical supplies for the free clinic event.

Tình nguyện viên cung cấp dụng cụ y tế cho sự kiện phòng khám miễn phí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provisioning

Không có idiom phù hợp