Bản dịch của từ Provisioning trong tiếng Việt
Provisioning
Provisioning (Noun)
The government's provisioning of food aid helped many families in need.
Việc cung cấp giúp đỡ thực phẩm của chính phủ đã giúp nhiều gia đình đang cần.
Charities play a crucial role in the provisioning of shelter for the homeless.
Các tổ chức từ thiện đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp nơi ở cho người vô gia cư.
Provisioning (Verb)
The organization is provisioning meals for the homeless community.
Tổ chức cung cấp bữa ăn cho cộng đồng vô gia cư.
Volunteers are provisioning medical supplies for the free clinic event.
Tình nguyện viên cung cấp dụng cụ y tế cho sự kiện phòng khám miễn phí.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp