Bản dịch của từ Prowessed trong tiếng Việt
Prowessed

Prowessed (Adjective)
The prowessed athletes won gold at the 2021 Tokyo Olympics.
Các vận động viên xuất sắc đã giành huy chương vàng tại Olympic Tokyo 2021.
Not every student is prowessed in social skills.
Không phải sinh viên nào cũng xuất sắc trong kỹ năng xã hội.
Are the prowessed individuals in our community recognized?
Có phải những người xuất sắc trong cộng đồng của chúng ta được công nhận không?
Từ "prowessed" là dạng quá khứ của động từ "prowess", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "proesse", mang nghĩa chỉ khả năng, sự khéo léo hoặc tài năng vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prowess" giữ nguyên nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi có thể nhấn mạnh hơn ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh.
Từ "prowessed" có nguồn gốc từ động từ "prowes", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ “proesse” có nghĩa là "khả năng" hoặc "sự dũng cảm". Nguyên gốc từ tiếng Latin "probare" cũng mang ý nghĩa "nghiệm chứng", thể hiện khả năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Từ này đã trở thành một thuật ngữ trong tiếng Anh để chỉ sự thành thạo và khả năng chuyên môn, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự khéo léo và tài năng. Sự chuyển biến ý nghĩa từ khả năng đến việc thể hiện năng lực cụ thể cho thấy cách thức từ này liên kết với khái niệm chuyên môn hiện nay.
Từ "prowessed" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không có mặt trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật. Ngoài ra, từ này có thể liên quan đến lĩnh vực chuyên môn trong nghệ thuật biểu diễn, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Điều này làm cho "prowessed" trở thành một từ không quen thuộc với đa số người học tiếng Anh.