Bản dịch của từ Psyched up trong tiếng Việt
Psyched up
Psyched up (Idiom)
Chuẩn bị tinh thần cho một nhiệm vụ hoặc sự kiện.
To prepare oneself emotionally for a task or event.
I psyched up before my speech at the IELTS seminar last week.
Tôi đã chuẩn bị tinh thần trước bài phát biểu tại hội thảo IELTS tuần trước.
She didn't psyched up for the group discussion during the IELTS exam.
Cô ấy không chuẩn bị tinh thần cho cuộc thảo luận nhóm trong kỳ thi IELTS.
Did you psyched up for the IELTS speaking test yesterday?
Bạn đã chuẩn bị tinh thần cho bài kiểm tra nói IELTS hôm qua chưa?
Trở nên phấn khích hoặc nhiệt tình về điều gì đó.
To become excited or enthusiastic about something.
The crowd was psyched up for the concert last night.
Đám đông đã rất phấn khích cho buổi hòa nhạc tối qua.
She was not psyched up about attending the social event.
Cô ấy không hề phấn khích khi tham dự sự kiện xã hội.
Are you psyched up for the upcoming community festival?
Bạn có phấn khích cho lễ hội cộng đồng sắp tới không?
She psyched up her friends for the community service event this Saturday.
Cô ấy đã khích lệ bạn bè tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng vào thứ Bảy này.
He did not psyched up his team before the charity fundraiser last week.
Anh ấy đã không khích lệ đội của mình trước buổi gây quỹ từ thiện tuần trước.
Did they psyched up the volunteers for the upcoming social project?
Họ đã khích lệ các tình nguyện viên cho dự án xã hội sắp tới chưa?
"Psyched up" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả trạng thái phấn khích hoặc hưng phấn, thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, sự kiện hoặc hoạt động nhóm. Cụm từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trọng âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Mỹ, "psyched up" thường mang sắc thái tích cực mạnh mẽ hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể có sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "psyched up" xuất phát từ động từ "psych", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psyche", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "tâm hồn". Từ này được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại để chỉ trạng thái kích thích tâm lý hoặc hưng phấn, thường liên quan đến việc chuẩn bị tinh thần cho một sự kiện quan trọng. Sự biến đổi này phản ánh sự phát triển trong khả năng con người tạo ra động lực nội tại, giúp nâng cao khả năng đạt được mục tiêu.
Cụm từ "psyched up" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, động lực và chuẩn bị cho các sự kiện. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hưng phấn, như trong việc chuẩn bị cho kỳ thi hoặc buổi thuyết trình. Bên cạnh đó, trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong thể thao, âm nhạc và sự kiện xã hội, nhằm thể hiện cảm xúc tích cực và sự hồi hộp trước các hoạt động quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp