Bản dịch của từ Psychogalvanic skin response trong tiếng Việt
Psychogalvanic skin response

Psychogalvanic skin response (Noun)
Sự thay đổi hoạt động của tuyến mồ hôi để đáp ứng với sự kích thích của hệ thần kinh giao cảm, thường được sử dụng như một thước đo kích thích cảm xúc hoặc sinh lý.
A change in sweat gland activity in response to sympathetic nervous system arousal often used as a measure of emotional or physiological arousal.
Psychogalvanic skin response indicates stress during the IELTS speaking test.
Phản ứng da psychogalvanic cho thấy căng thẳng trong bài kiểm tra nói IELTS.
Many students do not understand psychogalvanic skin response affects their performance.
Nhiều sinh viên không hiểu phản ứng da psychogalvanic ảnh hưởng đến hiệu suất của họ.
Does psychogalvanic skin response help measure anxiety in group discussions?
Phản ứng da psychogalvanic có giúp đo lường lo âu trong thảo luận nhóm không?
Phản ứng điện da tâm lý (psychogalvanic skin response - PGS) là phản ứng sinh lý của da đối với kích thích tâm lý, được đo bằng sự thay đổi điện trở của da. PGS thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý để đánh giá cảm xúc và sự căng thẳng của cá nhân. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách viết hoặc sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, nơi thỉnh thoảng "galvanic skin response" được dùng riêng không có yếu tố "psycho" làm rõ.
Thuật ngữ "psychogalvanic skin response" bao gồm ba phần: "psycho-" từ tiếng Hy Lạp "psukhē", nghĩa là tâm hồn hoặc tâm trí, "galvanic" từ tên của nhà khoa học Ý Luigi Galvani, người nghiên cứu điện sinh học, và "skin response" chỉ phản ứng của da. Khái niệm này đã phát triển từ nghiên cứu về sự thay đổi điện trở của da liên quan đến cảm xúc, nhấn mạnh mối quan hệ giữa trạng thái tinh thần và hoạt động sinh lý, phản ánh sự tương tác giữa tâm lý và cơ thể trong phản ứng cảm xúc.
Từ "psychogalvanic skin response" (PSR) thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS do tính chuyên môn của nó, liên quan đến phản ứng sinh lý và tâm lý. Tuy nhiên, trong các mạch nghiên cứu tâm lý học, sinh lý học và các lĩnh vực có liên quan, nó có thể được đề cập để mô tả sự thay đổi điện trở của da khi có cảm xúc. Khái niệm này thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu về cảm xúc, căng thẳng, và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp