Bản dịch của từ Psychological segmentation trong tiếng Việt
Psychological segmentation
Noun [U/C]

Psychological segmentation (Noun)
sˌaɪkəlˈɑdʒɨkəl sˌɛɡməntˈeɪʃən
sˌaɪkəlˈɑdʒɨkəl sˌɛɡməntˈeɪʃən
01
Quá trình phân chia người tiêu dùng thành các nhóm dựa trên đặc điểm tâm lý của họ, chẳng hạn như tính cách, giá trị hoặc phong cách sống.
The process of dividing consumers into groups based on their psychological characteristics, such as personality, values, or lifestyle.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược tiếp thị nhằm tìm hiểu hành vi của người tiêu dùng dựa trên đặc điểm tâm lý.
A marketing strategy that seeks to understand consumer behavior based on psychological traits.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psychological segmentation
Không có idiom phù hợp