Bản dịch của từ Public relations officer trong tiếng Việt

Public relations officer

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public relations officer (Phrase)

01

Người có nhiệm vụ tạo ra hình ảnh có lợi cho một công ty hoặc tổ chức và xử lý các mối quan hệ với công chúng, đặc biệt là giới truyền thông.

A person whose job is to create a favorable image for a company or organization and handle relationships with the public especially the media.

Ví dụ

The public relations officer organized a community event last Saturday.

Nhân viên quan hệ công chúng đã tổ chức một sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The public relations officer did not respond to the media's inquiries.

Nhân viên quan hệ công chúng đã không phản hồi các câu hỏi của truyền thông.

Did the public relations officer attend the social media conference last week?

Nhân viên quan hệ công chúng có tham dự hội nghị truyền thông xã hội tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public relations officer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public relations officer

Không có idiom phù hợp