Bản dịch của từ Public relations officer trong tiếng Việt
Public relations officer
Public relations officer (Phrase)
The public relations officer organized a community event last Saturday.
Nhân viên quan hệ công chúng đã tổ chức một sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The public relations officer did not respond to the media's inquiries.
Nhân viên quan hệ công chúng đã không phản hồi các câu hỏi của truyền thông.
Did the public relations officer attend the social media conference last week?
Nhân viên quan hệ công chúng có tham dự hội nghị truyền thông xã hội tuần trước không?
Nhân viên Quan hệ công chúng (public relations officer) là người chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực giữa một tổ chức và công chúng. Người này thực hiện các hoạt động truyền thông, quản lý thông tin cũng như xử lý khủng hoảng. Ở Anh, thuật ngữ "public relations executive" thường được sử dụng thay thế với sự tương đồng về nghĩa, nhưng "officer" phổ biến hơn ở Mỹ, nhấn mạnh tính chính thức trong vai trò này.
Cụm từ "public relations officer" có nguồn gốc từ từ "public" trong tiếng Latinh "publicus", có nghĩa là "thuộc về công chúng". "Relations" bắt nguồn từ từ "relatio" trong Latinh, chỉ sự liên kết hay quan hệ. "Officer" xuất phát từ "officium", tức là chức vụ hoặc nhiệm vụ. Sự kết hợp của các thuật ngữ này phản ánh trách nhiệm của người thực hiện vai trò là duy trì, xây dựng và quản lý mối quan hệ giữa một tổ chức và công chúng, điều này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong sử dụng hiện đại.
Cụm từ "public relations officer" (nhân viên quan hệ công chúng) có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi các thí sinh thường gặp các tình huống liên quan đến kinh doanh và quản lý. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và quảng cáo, khi bàn luận về trách nhiệm giao tiếp và xây dựng hình ảnh của tổ chức. Nhân viên quan hệ công chúng đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển mối quan hệ với công chúng cũng như các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp