Bản dịch của từ Public sector housing trong tiếng Việt
Public sector housing
Public sector housing (Idiom)
Nhà ở do chính phủ hoặc các tổ chức công cung cấp thay vì chủ sở hữu tư nhân.
Housing provided by government or public organizations instead of private owners.
Nhà ở giá cả phải chăng và được bảo trì bằng nguồn tài trợ hoặc cơ quan công.
Residential accommodations that are affordable and maintained by public funding or agencies.
Nhà ở khu vực công (public sector housing) là thuật ngữ chỉ những căn nhà do chính phủ hoặc các cơ quan công cộng đầu tư, quản lý và cung cấp cho người dân, thường nhằm mục đích hỗ trợ những hộ gia đình có thu nhập thấp. Tại Vương quốc Anh, "social housing" cũng được sử dụng để chỉ các hình thức nhà ở tương tự, trong khi tại Hoa Kỳ, "public housing" thường được nhắc đến hơn. Hai thuật ngữ này có sự khác biệt nhẹ về chính sách và cách quản lý, nhưng đều hướng đến việc cải thiện điều kiện sống cho người dân.
Từ "public sector housing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "public" xuất phát từ tiếng Latin "publicus", mang nghĩa "công cộng", và "sector" đến từ tiếng Latin "sectorem", có nghĩa là "phân khúc". "Housing" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hus", thể hiện khái niệm về nơi ở. Khái niệm này phản ánh sự quản lý và cung cấp nhà ở từ phía nhà nước nhằm phục vụ lợi ích chung, phù hợp với các nguyên tắc xã hội và kinh tế hiện đại.
Khái niệm "public sector housing" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến chính sách nhà ở và kinh tế đô thị, đặc biệt là trong các bài thi IELTS về lĩnh vực xã hội và kinh tế. Tần suất xuất hiện ở bốn thành phần của IELTS có thể dao động từ trung bình đến cao, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về vấn đề nhà ở, đảm bảo xã hội và phát triển bền vững. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị, an sinh xã hội và sự can thiệp của chính phủ trong lĩnh vực nhà ở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp