Bản dịch của từ Public sector housing trong tiếng Việt
Public sector housing
Idiom
Public sector housing (Idiom)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nhà ở do chính phủ hoặc các tổ chức công cung cấp thay vì chủ sở hữu tư nhân.
Housing provided by government or public organizations instead of private owners.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nhà ở giá cả phải chăng và được bảo trì bằng nguồn tài trợ hoặc cơ quan công.
Residential accommodations that are affordable and maintained by public funding or agencies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Public sector housing
Không có idiom phù hợp