Bản dịch của từ Public sector housing trong tiếng Việt

Public sector housing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public sector housing (Idiom)

01

Một thuật ngữ chỉ phân khúc thị trường nhà ở do các cơ quan công quyền kiểm soát.

A term referring to the segment of the housing market that is under the control of public bodies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nhà ở do chính phủ hoặc các tổ chức công cung cấp thay vì chủ sở hữu tư nhân.

Housing provided by government or public organizations instead of private owners.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nhà ở giá cả phải chăng và được bảo trì bằng nguồn tài trợ hoặc cơ quan công.

Residential accommodations that are affordable and maintained by public funding or agencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public sector housing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public sector housing

Không có idiom phù hợp