Bản dịch của từ Public spending trong tiếng Việt
Public spending
Public spending (Noun)
Số tiền mà chính phủ chi cho các dịch vụ công.
The amount of money spent by the government on public services.
Public spending increased by 10% in 2023 for healthcare services.
Chi tiêu công đã tăng 10% trong năm 2023 cho dịch vụ y tế.
Public spending does not cover all educational needs in many areas.
Chi tiêu công không bao gồm tất cả nhu cầu giáo dục ở nhiều khu vực.
How does public spending impact social welfare programs in the community?
Chi tiêu công ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng?
Khoản chi tiêu của các tổ chức chính phủ.
Financial outlays made by government institutions.
Public spending on education increased by 15% in 2022.
Chi tiêu công cho giáo dục tăng 15% vào năm 2022.
Public spending does not cover all healthcare services in our country.
Chi tiêu công không bao gồm tất cả dịch vụ y tế ở đất nước chúng tôi.
How does public spending impact social welfare programs?
Chi tiêu công ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội?
Đầu tư vào dịch vụ xã hội như giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.
Investment in social services such as education, health, and infrastructure.
Public spending increased by 10% for education in 2022.
Chi tiêu công tăng 10% cho giáo dục trong năm 2022.
Public spending did not decrease during the economic crisis.
Chi tiêu công không giảm trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.
How does public spending affect healthcare services in our community?
Chi tiêu công ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ y tế trong cộng đồng chúng ta?
Chi tiêu công là thuật ngữ chỉ các khoản chi mà chính phủ hoặc các cơ quan công cộng thực hiện nhằm để cung cấp dịch vụ và hàng hóa cho xã hội. Chi tiêu công bao gồm ngân sách cho giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng và an sinh xã hội. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong mức độ chi tiêu và biện pháp quản lý. Trong tiếng Anh, cách phát âm không có khác biệt đáng kể, nhưng cách viết và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia.