Bản dịch của từ Pull away trong tiếng Việt
Pull away

Pull away (Phrase)
Many friends pull away during stressful times like exams.
Nhiều bạn bè thường rời xa nhau trong thời gian căng thẳng như thi cử.
She does not pull away from social gatherings anymore.
Cô ấy không còn rời xa các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Why do you pull away from your friends at parties?
Tại sao bạn lại rời xa bạn bè tại các bữa tiệc?
Để tách mình ra khỏi một tình huống hoặc mối quan hệ.
To disengage or separate oneself from a situation or relationship.
Many people pull away from toxic friendships during stressful times.
Nhiều người rút lui khỏi những tình bạn độc hại trong thời gian căng thẳng.
She does not pull away from her supportive friends when facing challenges.
Cô ấy không rút lui khỏi những người bạn hỗ trợ khi đối mặt với khó khăn.
Why do some individuals pull away from social events unexpectedly?
Tại sao một số cá nhân lại rút lui khỏi các sự kiện xã hội một cách bất ngờ?
Many people pull away from arguments during social gatherings like parties.
Nhiều người tránh xa những cuộc tranh cãi trong các buổi tụ tập xã hội.
She does not pull away from difficult conversations about social issues.
Cô ấy không tránh xa những cuộc trò chuyện khó khăn về các vấn đề xã hội.
Why do some individuals pull away from community discussions and events?
Tại sao một số cá nhân lại tránh xa các cuộc thảo luận và sự kiện cộng đồng?
"Pull away" là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển ra xa, thường diễn tả hành động rời khỏi một vị trí hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc tình huống xã hội, ví dụ như khi một chiếc xe bắt đầu di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, ngữ nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, đôi khi có thể xuất hiện trong bối cảnh biểu đạt tình cảm, như việc rút lui trong mối quan hệ. Cả hai biến thể đều có hình thức viết giống nhau, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ trong một số phương ngữ.
Cụm từ "pull away" có nguồn gốc từ động từ "pull", xuất phát từ tiếng Latin "pullare", có nghĩa là “kéo”. Lịch sử phát triển của cụm từ này từ thế kỷ 19 cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong việc diễn tả hành động rời bỏ hoặc tách mình ra khỏi một thứ gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "pull away" gắn liền với việc giảm bớt liên kết hoặc buông bỏ, phản ánh sự chuyển đổi từ một hành động vật lý sang khái niệm tâm lý và cảm xúc.
Cụm từ "pull away" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ở phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động di chuyển ra xa. Trong phần Nói, cụm từ thường được áp dụng trong cuộc trò chuyện về phương tiện hoặc các tình huống tương tác xã hội. Trong phần Đọc và Viết, "pull away" thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả hành động, thay đổi trạng thái hoặc tách biệt. Cụm từ này thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và mô tả hành động trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
