Bản dịch của từ Pull away trong tiếng Việt

Pull away

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull away (Phrase)

pʊl əwˈeɪ
pʊl əwˈeɪ
01

Rời xa cái gì đó hoặc ai đó.

To move away from something or someone.

Ví dụ

Many friends pull away during stressful times like exams.

Nhiều bạn bè thường rời xa nhau trong thời gian căng thẳng như thi cử.

She does not pull away from social gatherings anymore.

Cô ấy không còn rời xa các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Why do you pull away from your friends at parties?

Tại sao bạn lại rời xa bạn bè tại các bữa tiệc?

02

Để tách mình ra khỏi một tình huống hoặc mối quan hệ.

To disengage or separate oneself from a situation or relationship.

Ví dụ

Many people pull away from toxic friendships during stressful times.

Nhiều người rút lui khỏi những tình bạn độc hại trong thời gian căng thẳng.

She does not pull away from her supportive friends when facing challenges.

Cô ấy không rút lui khỏi những người bạn hỗ trợ khi đối mặt với khó khăn.

Why do some individuals pull away from social events unexpectedly?

Tại sao một số cá nhân lại rút lui khỏi các sự kiện xã hội một cách bất ngờ?

03

Để loại bỏ bản thân khỏi một cuộc xung đột hoặc đấu tranh.

To remove oneself from a conflict or struggle.

Ví dụ

Many people pull away from arguments during social gatherings like parties.

Nhiều người tránh xa những cuộc tranh cãi trong các buổi tụ tập xã hội.

She does not pull away from difficult conversations about social issues.

Cô ấy không tránh xa những cuộc trò chuyện khó khăn về các vấn đề xã hội.

Why do some individuals pull away from community discussions and events?

Tại sao một số cá nhân lại tránh xa các cuộc thảo luận và sự kiện cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] Around this time my mother my father to look at things in the window of the next shop over, leaving me to finish the transaction [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store

Idiom with Pull away

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.