Bản dịch của từ Pull in trong tiếng Việt
Pull in

Pull in (Phrase)
Positive peer pressure can pull in students to join volunteer activities.
Áp lực tích cực từ bạn bè có thể thu hút học sinh tham gia hoạt động tình nguyện.
Avoid negative influences that pull in teenagers towards harmful behaviors.
Tránh những ảnh hưởng tiêu cực kéo theo thanh thiếu niên vào hành vi nguy hại.
Does positive social media content pull in more followers than negative content?
Nội dung tích cực trên mạng xã hội có thu hút nhiều người theo dõi hơn nội dung tiêu cực không?
Her engaging personality pulls in many listeners during her IELTS speaking test.
Bản tính hấp dẫn của cô ấy thu hút nhiều người nghe trong bài thi nói IELTS của cô ấy.
Avoid using complex vocabulary that may pull in confusion in IELTS writing.
Tránh sử dụng từ vựng phức tạp có thể gây ra sự nhầm lẫn trong viết IELTS.
His engaging presentation will pull in the audience's attention.
Bài thuyết trình hấp dẫn của anh ấy sẽ thu hút sự chú ý của khán giả.
Ignoring the instructions will not pull in high scores in IELTS.
Bỏ qua hướng dẫn sẽ không đạt được điểm cao trong IELTS.
Will the new writing technique pull in more readers to your blog?
Phương pháp viết mới sẽ thu hút thêm độc giả vào blog của bạn không?
She used her charisma to pull in more volunteers for the event.
Cô ấy đã sử dụng sức hút của mình để thu hút thêm tình nguyện viên cho sự kiện.
The campaign failed to pull in enough donations from the community.
Chiến dịch không thành công trong việc thu hút đủ số tiền quyên góp từ cộng đồng.
Để mang lại nguồn lực bổ sung hoặc con người cho một nhiệm vụ.
To bring in additional resources or people for a task.
She decided to pull in her friends to help with the charity event.
Cô ấy quyết định kêu gọi bạn bè của mình giúp đỡ sự kiện từ thiện.
I won't pull in more volunteers as we already have enough.
Tôi sẽ không thu thêm tình nguyện viên vì chúng ta đã đủ rồi.
Did you manage to pull in any experts for the panel discussion?
Bạn đã kêu gọi được các chuyên gia tham gia cuộc trao đổi chuyên đề chưa?
They decided to pull in more volunteers for the charity event.
Họ quyết định kéo thêm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
She regretted not pulling in experts to help with the project.
Cô ấy hối tiếc vì không kéo chuyên gia vào giúp dự án.
"Pull in" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thu hút hoặc kéo vào, thường được sử dụng để chỉ hành động đón hoặc thu hút một cái gì đó về phía mình. Trong ngữ cảnh giao thông, "pull in" có thể chỉ việc dừng lại bên đường. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể biểu thị việc thu hút sự chú ý hoặc nhận được sự hỗ trợ, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng trong nghĩa này. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh và cách sử dụng.
Cụm từ "pull in" bắt nguồn từ động từ "pull", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pullian", có nghĩa là kéo hoặc lôi. "In" xuất phát từ tiếng Latinh "in", mang nghĩa vào trong. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa đề cập đến hành động lôi kéo hoặc đưa cái gì đó vào bên trong. Qua thời gian, "pull in" đã mở rộng ý nghĩa sang nhiều lĩnh vực khác nhau, như trong giao thông mô tả việc chạy vào bãi đỗ hoặc thu hút sự chú ý trong giao tiếp.
Cụm từ "pull in" thể hiện phổ biến đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, nơi chứa nhiều tình huống giao tiếp thường ngày hoặc miêu tả hành động. Trong Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc thu hút sự chú ý hoặc tăng cường sự tham gia. Ngoài ra, "pull in" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông, thương mại và các hoạt động xã hội, ám chỉ việc thu hút hoặc đạt được khách hàng, đối tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



