Bản dịch của từ Pull to trong tiếng Việt
Pull to

Pull to (Verb)
I pull to the community center every Saturday for meetings.
Tôi kéo đến trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy để họp.
They do not pull to the local park for social events.
Họ không kéo đến công viên địa phương cho các sự kiện xã hội.
Do you pull to the neighborhood gatherings often?
Bạn có kéo đến các buổi gặp gỡ trong khu phố thường không?
I pull to my friends during social events for support.
Tôi kéo bạn bè đến các sự kiện xã hội để nhận hỗ trợ.
She does not pull to strangers at parties.
Cô ấy không kéo những người lạ đến các bữa tiệc.
Do you pull to your family when feeling lonely?
Bạn có kéo gia đình đến khi cảm thấy cô đơn không?
Friends can pull to social events like the annual music festival.
Bạn bè có thể thu hút đến các sự kiện xã hội như lễ hội âm nhạc hàng năm.
Not everyone will pull to the community meeting next week.
Không phải ai cũng sẽ thu hút đến cuộc họp cộng đồng tuần tới.
Can social media pull to more people at events like concerts?
Mạng xã hội có thể thu hút nhiều người hơn tại các sự kiện như buổi hòa nhạc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



