Bản dịch của từ Punji stick trong tiếng Việt
Punji stick
Punji stick (Noun)
The villagers used punji sticks to protect their homes from intruders.
Người dân đã sử dụng cọc punji để bảo vệ nhà cửa khỏi kẻ xâm nhập.
Many people do not realize the danger of punji sticks in Vietnam.
Nhiều người không nhận ra nguy hiểm của cọc punji ở Việt Nam.
Are punji sticks still used in rural areas for defense today?
Cọc punji có còn được sử dụng ở các vùng nông thôn để phòng thủ không?
Punji stick là một loại vũ khí tự chế, thường được sử dụng trong giao chiến du kích, đặc biệt trong các cuộc xung đột quân sự ở Đông Nam Á. Nó thường là một que gỗ nhọn, được giấu dưới đất và ngụy trang, nhằm gây thương tích cho kẻ thù khi họ đạp phải. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và quân sự, nhất là trong việc mô tả chiến thuật.
Từ "punji stick" xuất phát từ tiếng Hindu "pūnchī", có nghĩa là "mảnh gỗ nhọn" hay "mảnh tre", kết hợp với yếu tố "stick" trong tiếng Anh. Về mặt lịch sử, loại vật dụng này được sử dụng chủ yếu trong các cuộc chiến tranh, đặc biệt trong các cuộc chiến du kích ở Nam Á, để bẫy kẻ thù. Ngày nay, "punji stick" ám chỉ đến loại bẫy đơn giản nhưng hiệu quả, phản ánh tính chất nguy hiểm và chiến lược trong chiến tranh.
Cụm từ "punji stick" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh quân sự, đặc biệt liên quan đến các chiến thuật du kích hoặc phòng thủ. Ngoài ra, nó cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về an toàn, môi trường tự nhiên hoặc trong các sản phẩm văn hóa liên quan đến chiến tranh. Sự phổ biến của từ này trong tiếng Anh chung là hạn chế, phản ánh ngữ cảnh cụ thể và đặc thù.