Bản dịch của từ Punji stick trong tiếng Việt

Punji stick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punji stick (Noun)

01

Một cọc tre được mài nhọn, thường được tẩm thuốc độc, cắm vào một cái hố ngụy trang trên mặt đất như một phương tiện phòng thủ, đặc biệt là ở đông nam á.

A sharpened bamboo stake typically one tipped with poison set in a camouflaged hole in the ground as a means of defence especially in se asia.

Ví dụ

The villagers used punji sticks to protect their homes from intruders.

Người dân đã sử dụng cọc punji để bảo vệ nhà cửa khỏi kẻ xâm nhập.

Many people do not realize the danger of punji sticks in Vietnam.

Nhiều người không nhận ra nguy hiểm của cọc punji ở Việt Nam.

Are punji sticks still used in rural areas for defense today?

Cọc punji có còn được sử dụng ở các vùng nông thôn để phòng thủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Punji stick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punji stick

Không có idiom phù hợp