Bản dịch của từ Purificator trong tiếng Việt
Purificator
Purificator (Noun)
The purificator is used to clean the water before drinking.
Máy lọc được sử dụng để làm sạch nước trước khi uống.
She forgot to replace the purificator, so the water remained dirty.
Cô ấy quên thay thế máy lọc, vì vậy nước vẫn bẩn.
Is the purificator in the social center working properly now?
Máy lọc ở trung tâm xã hội có hoạt động đúng không?
The priest carefully cleansed the purificator after the Eucharist.
Cha su1ef1 cu1ebd cu1eb9n thu1eadt ku1ecdc purificator sau thu00e1nh lu1ecbch.
The church did not have a purificator for the important ceremony.
Nhu00e0 thu1ebb khu00f4ng cu00f3 purificator cho buu1ed5i lu1ecbch quan tru1ecdng.
Is the purificator made of a special fabric for the Eucharist?
Cu00f3 phu1ea3i purificator u0111u01b0u1ee3c lu00e0m tu1eeb lou1ea1i vu3a1i u0111u1eb7c biu1ec7t cho thu00e1nh lu1ecbch khu00f4ng?