Bản dịch của từ Purposive sample trong tiếng Việt

Purposive sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purposive sample (Noun)

pɝˈpəsɨv sˈæmpəl
pɝˈpəsɨv sˈæmpəl
01

Mẫu không ngẫu nhiên được chọn dựa trên sự phán đoán của nhà nghiên cứu cho một mục đích cụ thể.

A non-random sample selected based on the judgment of the researcher for a specific purpose.

Ví dụ

The researcher used a purposive sample to study community behavior in Chicago.

Nhà nghiên cứu đã sử dụng mẫu chọn lọc để nghiên cứu hành vi cộng đồng ở Chicago.

A purposive sample does not include random participants in social studies.

Mẫu chọn lọc không bao gồm người tham gia ngẫu nhiên trong các nghiên cứu xã hội.

Can a purposive sample provide accurate insights into specific social issues?

Mẫu chọn lọc có thể cung cấp những hiểu biết chính xác về các vấn đề xã hội cụ thể không?

02

Một kỹ thuật lấy mẫu mà nhà nghiên cứu nhắm tới những cá nhân hoặc nhóm cụ thể để thu thập dữ liệu.

A sampling technique where the researcher targets specific individuals or groups to obtain data.

Ví dụ

The researcher used a purposive sample to study youth activism in Chicago.

Nhà nghiên cứu đã sử dụng mẫu chọn lọc để nghiên cứu hoạt động của thanh niên ở Chicago.

Many studies do not rely on a purposive sample for data collection.

Nhiều nghiên cứu không dựa vào mẫu chọn lọc để thu thập dữ liệu.

Did the survey use a purposive sample for the community interviews?

Có phải cuộc khảo sát đã sử dụng mẫu chọn lọc cho các cuộc phỏng vấn cộng đồng không?

03

Một mẫu được chọn để phản ánh những đặc điểm hoặc phẩm chất nhất định được xác định bởi nhà nghiên cứu.

A sample that is chosen to reflect certain characteristics or qualities identified by the researcher.

Ví dụ

The researcher used a purposive sample of 50 participants for the study.

Nhà nghiên cứu đã sử dụng một mẫu chọn lọc 50 người tham gia cho nghiên cứu.

A purposive sample does not include random participants from the population.

Một mẫu chọn lọc không bao gồm những người tham gia ngẫu nhiên từ dân số.

Did the researcher select a purposive sample for the social survey?

Nhà nghiên cứu có chọn một mẫu chọn lọc cho cuộc khảo sát xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purposive sample/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purposive sample

Không có idiom phù hợp