Bản dịch của từ Purposive sample trong tiếng Việt
Purposive sample
Noun [U/C]

Purposive sample (Noun)
pɝˈpəsɨv sˈæmpəl
pɝˈpəsɨv sˈæmpəl
01
Mẫu không ngẫu nhiên được chọn dựa trên sự phán đoán của nhà nghiên cứu cho một mục đích cụ thể.
A non-random sample selected based on the judgment of the researcher for a specific purpose.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mẫu được chọn để phản ánh những đặc điểm hoặc phẩm chất nhất định được xác định bởi nhà nghiên cứu.
A sample that is chosen to reflect certain characteristics or qualities identified by the researcher.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Purposive sample
Không có idiom phù hợp