Bản dịch của từ Purposive sample trong tiếng Việt
Purposive sample

Purposive sample (Noun)
Mẫu không ngẫu nhiên được chọn dựa trên sự phán đoán của nhà nghiên cứu cho một mục đích cụ thể.
A non-random sample selected based on the judgment of the researcher for a specific purpose.
The researcher used a purposive sample to study community behavior in Chicago.
Nhà nghiên cứu đã sử dụng mẫu chọn lọc để nghiên cứu hành vi cộng đồng ở Chicago.
A purposive sample does not include random participants in social studies.
Mẫu chọn lọc không bao gồm người tham gia ngẫu nhiên trong các nghiên cứu xã hội.
Can a purposive sample provide accurate insights into specific social issues?
Mẫu chọn lọc có thể cung cấp những hiểu biết chính xác về các vấn đề xã hội cụ thể không?
The researcher used a purposive sample to study youth activism in Chicago.
Nhà nghiên cứu đã sử dụng mẫu chọn lọc để nghiên cứu hoạt động của thanh niên ở Chicago.
Many studies do not rely on a purposive sample for data collection.
Nhiều nghiên cứu không dựa vào mẫu chọn lọc để thu thập dữ liệu.
Did the survey use a purposive sample for the community interviews?
Có phải cuộc khảo sát đã sử dụng mẫu chọn lọc cho các cuộc phỏng vấn cộng đồng không?
Một mẫu được chọn để phản ánh những đặc điểm hoặc phẩm chất nhất định được xác định bởi nhà nghiên cứu.
A sample that is chosen to reflect certain characteristics or qualities identified by the researcher.
The researcher used a purposive sample of 50 participants for the study.
Nhà nghiên cứu đã sử dụng một mẫu chọn lọc 50 người tham gia cho nghiên cứu.
A purposive sample does not include random participants from the population.
Một mẫu chọn lọc không bao gồm những người tham gia ngẫu nhiên từ dân số.
Did the researcher select a purposive sample for the social survey?
Nhà nghiên cứu có chọn một mẫu chọn lọc cho cuộc khảo sát xã hội không?