Bản dịch của từ Push around trong tiếng Việt
Push around

Push around (Phrase)
Thao túng ai đó làm điều gì đó
To manipulate someone into doing something
Some friends push around others to join their social activities.
Một số bạn bè ép buộc người khác tham gia các hoạt động xã hội.
They do not push around their peers for personal gain.
Họ không ép buộc bạn bè vì lợi ích cá nhân.
Do you think people push around others in social groups?
Bạn có nghĩ rằng mọi người ép buộc người khác trong các nhóm xã hội không?
Some students push around their classmates in school every day.
Một số học sinh thường bắt nạt bạn học ở trường mỗi ngày.
Teachers should not push around students for their personal gain.
Giáo viên không nên bắt nạt học sinh vì lợi ích cá nhân.
Do you think some leaders push around their followers unfairly?
Bạn có nghĩ rằng một số lãnh đạo bắt nạt người theo dõi không công bằng không?
Đối xử với ai đó một cách thô lỗ hoặc thờ ơ
To treat someone roughly or indifferently
Some people push around others in social gatherings to show dominance.
Một số người đối xử thô bạo với người khác trong các buổi tụ tập xã hội.
I don't like when friends push me around during discussions.
Tôi không thích khi bạn bè đối xử thô bạo với tôi trong các cuộc thảo luận.
Why do some individuals push around their peers at parties?
Tại sao một số người lại đối xử thô bạo với bạn bè tại các bữa tiệc?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp