Bản dịch của từ Push around trong tiếng Việt

Push around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push around (Phrase)

pˈʊʃ ɚˈaʊnd
pˈʊʃ ɚˈaʊnd
01

Thao túng ai đó làm điều gì đó

To manipulate someone into doing something

Ví dụ

Some friends push around others to join their social activities.

Một số bạn bè ép buộc người khác tham gia các hoạt động xã hội.

They do not push around their peers for personal gain.

Họ không ép buộc bạn bè vì lợi ích cá nhân.

Do you think people push around others in social groups?

Bạn có nghĩ rằng mọi người ép buộc người khác trong các nhóm xã hội không?

02

Bắt nạt hoặc đe dọa ai đó bằng cách sử dụng quyền lực hoặc ảnh hưởng của mình

To bully or intimidate someone by using ones power or influence

Ví dụ

Some students push around their classmates in school every day.

Một số học sinh thường bắt nạt bạn học ở trường mỗi ngày.

Teachers should not push around students for their personal gain.

Giáo viên không nên bắt nạt học sinh vì lợi ích cá nhân.

Do you think some leaders push around their followers unfairly?

Bạn có nghĩ rằng một số lãnh đạo bắt nạt người theo dõi không công bằng không?

03

Đối xử với ai đó một cách thô lỗ hoặc thờ ơ

To treat someone roughly or indifferently

Ví dụ

Some people push around others in social gatherings to show dominance.

Một số người đối xử thô bạo với người khác trong các buổi tụ tập xã hội.

I don't like when friends push me around during discussions.

Tôi không thích khi bạn bè đối xử thô bạo với tôi trong các cuộc thảo luận.

Why do some individuals push around their peers at parties?

Tại sao một số người lại đối xử thô bạo với bạn bè tại các bữa tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push around

Không có idiom phù hợp