Bản dịch của từ Put a spanner in the works trong tiếng Việt
Put a spanner in the works

Put a spanner in the works (Phrase)
Gây ra sự gián đoạn hoặc vấn đề trong một quá trình.
To cause a disruption or problem in a process.
The protest put a spanner in the works of the city plans.
Cuộc biểu tình đã gây rối cho kế hoạch của thành phố.
The new law did not put a spanner in the works.
Luật mới không gây rối cho kế hoạch.
Did the pandemic put a spanner in the works for social events?
Đại dịch có gây rối cho các sự kiện xã hội không?
The new law put a spanner in the works for community projects.
Luật mới đã cản trở các dự án cộng đồng.
The protest did not put a spanner in the works of the festival.
Cuộc biểu tình không cản trở lễ hội diễn ra.
Did the budget cuts put a spanner in the works for social programs?
Có phải việc cắt giảm ngân sách đã cản trở các chương trình xã hội không?
Ném một chiếc cờ lê vào điều gì đó, nói một cách tượng trưng.
To throw a wrench in something, metaphorically speaking.
The new policy put a spanner in the works for our project.
Chính sách mới đã gây khó khăn cho dự án của chúng tôi.
The unexpected protest did not put a spanner in the works.
Cuộc biểu tình bất ngờ không gây khó khăn cho kế hoạch.
Will the budget cuts put a spanner in the works for everyone?
Liệu việc cắt giảm ngân sách có gây khó khăn cho mọi người không?
"Cụm từ 'put a spanner in the works' là một idiom tiếng Anh, có nghĩa là gây ra trở ngại, làm rối loạn hoặc ngăn cản một kế hoạch hoặc quá trình đang diễn ra. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, còn trong tiếng Anh Mỹ, tương đương là 'throw a wrench in the works'. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở từ ngữ cụ thể: 'spanner' ở Anh và 'wrench' ở Mỹ, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh tương đương".