Bản dịch của từ Put in an appearance trong tiếng Việt
Put in an appearance
Put in an appearance (Phrase)
Đến hoặc xuất hiện tại một sự kiện hoặc địa điểm, đặc biệt là một cách ngắn gọn hoặc để hoàn thành một nghĩa vụ xã hội.
To arrive or show up at an event or place, especially briefly or to fulfill a social obligation.
John put in an appearance at the wedding for a short time.
John đã xuất hiện tại đám cưới một thời gian ngắn.
She didn't put in an appearance at the meeting last week.
Cô ấy đã không xuất hiện tại cuộc họp tuần trước.
Did Maria put in an appearance at the birthday party yesterday?
Maria có xuất hiện tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?
Put in an appearance (Verb)
John put in an appearance at the party for an hour.
John đã xuất hiện tại bữa tiệc trong một giờ.
She didn't put in an appearance at the wedding last weekend.
Cô ấy đã không xuất hiện tại đám cưới cuối tuần trước.
Did Mark put in an appearance at the conference yesterday?
Mark có xuất hiện tại hội nghị hôm qua không?
Cụm từ "put in an appearance" có nghĩa là xuất hiện ở một sự kiện hoặc nơi chốn nào đó, thường mang tính chất không bắt buộc. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, thể hiện sự tham gia của một cá nhân dù chỉ trong thời gian ngắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, mà người nói tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong các bối cảnh chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp