Bản dịch của từ Put in an appearance trong tiếng Việt

Put in an appearance

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put in an appearance (Phrase)

pˈʊt ɨn ˈæn əpˈɪɹəns
pˈʊt ɨn ˈæn əpˈɪɹəns
01

Đến hoặc xuất hiện tại một sự kiện hoặc địa điểm, đặc biệt là một cách ngắn gọn hoặc để hoàn thành một nghĩa vụ xã hội.

To arrive or show up at an event or place, especially briefly or to fulfill a social obligation.

Ví dụ

John put in an appearance at the wedding for a short time.

John đã xuất hiện tại đám cưới một thời gian ngắn.

She didn't put in an appearance at the meeting last week.

Cô ấy đã không xuất hiện tại cuộc họp tuần trước.

Did Maria put in an appearance at the birthday party yesterday?

Maria có xuất hiện tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?

Put in an appearance (Verb)

pˈʊt ɨn ˈæn əpˈɪɹəns
pˈʊt ɨn ˈæn əpˈɪɹəns
01

Xuất hiện một cách ngắn gọn hoặc tham dự một buổi tụ tập nhưng không ở lại lâu.

To make a brief appearance or attend a gathering but not stay long.

Ví dụ

John put in an appearance at the party for an hour.

John đã xuất hiện tại bữa tiệc trong một giờ.

She didn't put in an appearance at the wedding last weekend.

Cô ấy đã không xuất hiện tại đám cưới cuối tuần trước.

Did Mark put in an appearance at the conference yesterday?

Mark có xuất hiện tại hội nghị hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Put in an appearance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put in an appearance

Không có idiom phù hợp