Bản dịch của từ Put into trong tiếng Việt
Put into

Put into (Phrase)
She put me into a difficult position during the group discussion.
Cô ấy đặt tôi vào tình thế khó khăn trong cuộc thảo luận nhóm.
He did not want to be put into an awkward situation at the party.
Anh ấy không muốn bị đặt vào tình huống khó xử tại buổi tiệc.
Did the teacher put you into a leadership role for the project?
Cô giáo có đặt bạn vào vai trò lãnh đạo cho dự án không?
She was put into a leadership role at work.
Cô ấy đã được đưa vào một vai trò lãnh đạo tại công việc.
He was not put into a team due to lack of experience.
Anh ấy không được đưa vào một nhóm do thiếu kinh nghiệm.
Giao vai trò hoặc trách nhiệm cho ai đó.
To assign a role or responsibility to someone.
She was put into charge of organizing the event.
Cô ấy được giao trách nhiệm tổ chức sự kiện.
He was not put into the leadership position due to inexperience.
Anh ấy không được giao trách nhiệm lãnh đạo do thiếu kinh nghiệm.
Were you put into a team for the group project?
Bạn có được giao vào một nhóm cho dự án nhóm không?
She was put into a leadership position at the company.
Cô ấy đã được giao nhiệm vụ lãnh đạo tại công ty.
He was not put into the team because of his lack of experience.
Anh ấy không được giao vào nhóm vì thiếu kinh nghiệm.
She was put into an awkward situation during the interview.
Cô ấy đã bị đặt vào tình huống khó xử trong buổi phỏng vấn.
He didn't want to be put into a position of conflict.
Anh ấy không muốn bị đặt vào tình huống xung đột.
Were you put into a leadership role in your IELTS group?
Bạn đã được đặt vào vai trò lãnh đạo trong nhóm IELTS của bạn chưa?
She put into practice the advice from her IELTS tutor.
Cô ấy đưa vào thực hành lời khuyên từ gia sư IELTS của mình.
He did not put into consideration the importance of vocabulary.
Anh ấy không đưa vào xem xét sự quan trọng của từ vựng.
Cụm từ "put into" có nghĩa là đặt hoặc đưa một cái gì đó vào một vị trí nào đó, thường là một nơi bên trong hoặc trong một trạng thái cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người bản xứ có thể phát âm khác nhau do cách nhấn âm và ngữ điệu riêng của từng vùng. "Put into" thường được sử dụng trong các tình huống chỉ định một hành động chuyển giao hoặc hiện thực hóa một ý tưởng.
Cụm từ "put into" xuất phát từ động từ "put", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "puttan", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu. Từ "into" có nguồn gốc từ tiếng Old English "intō", biểu thị cho sự chuyển động vào bên trong. Sự kết hợp "put into" diễn tả hành động chuyển một vật hay khái niệm vào một trạng thái hoặc vị trí mới, phản ánh ý nghĩa chuyển giao và định hướng, phù hợp với cách sử dụng hiện nay trong ngữ cảnh thể hiện sự thay đổi hoặc tích cực lắp ghép.
Cụm từ "put into" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả hành động hoặc quá trình chuyển đổi. Nó cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ sự biến đổi, như "put into practice" (đưa vào thực tiễn) hoặc "put into perspective" (đặt vào bối cảnh). Từ này thường xuất hiện trong các văn bản về giáo dục, tâm lý học hoặc quản lý, nơi các ý tưởng hoặc chiến lược cần được áp dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



