Bản dịch của từ Put new life into trong tiếng Việt
Put new life into
Put new life into (Idiom)
Mang lại năng lượng hoặc sự nhiệt tình mới cho một tình huống.
To give new energy or enthusiasm to a situation.
The community project put new life into the local park's activities.
Dự án cộng đồng đã mang lại sức sống mới cho các hoạt động của công viên địa phương.
The new leadership did not put new life into the social events.
Ban lãnh đạo mới đã không mang lại sức sống mới cho các sự kiện xã hội.
How can we put new life into our neighborhood gatherings?
Chúng ta có thể làm thế nào để mang lại sức sống mới cho các buổi gặp gỡ trong khu phố?
Hồi sinh hoặc tiếp thêm sinh lực cho một cái gì đó hoặc một ai đó.
To revive or reinvigorate something or someone.
The community group put new life into the local park project.
Nhóm cộng đồng đã mang lại sức sống mới cho dự án công viên.
The city council did not put new life into the cultural festival.
Hội đồng thành phố đã không mang lại sức sống mới cho lễ hội văn hóa.
How can we put new life into our neighborhood events?
Chúng ta có thể mang lại sức sống mới cho các sự kiện khu phố như thế nào?
Làm cho một cái gì đó sống động hoặc thú vị hơn.
To make something more lively or interesting.
The festival put new life into our community last summer.
Lễ hội đã mang lại sức sống mới cho cộng đồng chúng tôi mùa hè vừa qua.
The new park did not put new life into the area.
Công viên mới không mang lại sức sống mới cho khu vực.
How can we put new life into our local events?
Chúng ta có thể làm thế nào để mang lại sức sống mới cho các sự kiện địa phương?
Cụm từ “put new life into” có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên sống động hơn hoặc cải thiện tình trạng của nó. Thường được sử dụng để chỉ việc khôi phục hoặc làm mới một ý tưởng, dự án hay mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách diễn đạt khi sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Cụm từ "put new life into" có nguồn gốc từ động từ "put" trong tiếng Anh, từ tiếng Latin "ponere", nghĩa là đặt, đặt vào. "New life" phản ánh ý nghĩa sống động, tươi mới, xuất phát từ khái niệm sinh học về sự hồi sinh và phát triển. Cụm từ này đã trở thành một thành ngữ mô tả việc làm mới, cải cách hoặc phục hồi một ý tưởng, dự án hoặc khía cạnh nào đó, thể hiện sự chuyển mình tích cực trong hiện tại.
Cụm từ “put new life into” không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài phát biểu hoặc bài viết thể hiện sự phục hồi hoặc đổi mới. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm mới một ý tưởng, dự án hay một mối quan hệ. Cụ thể, nó có thể được áp dụng trong môi trường kinh doanh, nghệ thuật, và cải cách xã hội, nơi việc tạo động lực và sự đổi mới là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp