Bản dịch của từ Put the record straight trong tiếng Việt
Put the record straight

Put the record straight (Verb)
Để sửa chữa hoặc làm rõ một sai lầm hoặc sự hiểu lầm.
To correct or clarify a mistake or misunderstanding.
I need to put the record straight about last week's event.
Tôi cần làm rõ về sự kiện tuần trước.
She did not put the record straight during the community meeting.
Cô ấy đã không làm rõ trong cuộc họp cộng đồng.
Did he put the record straight regarding the funding issue?
Anh ấy đã làm rõ về vấn đề tài trợ chưa?
She put the record straight about the community project last week.
Cô ấy đã làm rõ về dự án cộng đồng tuần trước.
He did not put the record straight during the social meeting.
Anh ấy không làm rõ trong cuộc họp xã hội.
Để cung cấp thông tin chính xác về một tình huống.
To provide the correct information about a situation.
The journalist put the record straight about the protest in Seattle.
Nhà báo đã làm rõ thông tin về cuộc biểu tình ở Seattle.
They did not put the record straight during the community meeting.
Họ đã không làm rõ thông tin trong cuộc họp cộng đồng.
Did the mayor put the record straight about the new housing policy?
Thị trưởng đã làm rõ thông tin về chính sách nhà ở mới chưa?
She put the record straight about the charity event last week.
Cô ấy đã làm rõ thông tin về sự kiện từ thiện tuần trước.
He did not put the record straight during the interview.
Anh ấy đã không làm rõ thông tin trong cuộc phỏng vấn.
The mayor put the record straight about the budget cuts last week.
Thị trưởng đã làm rõ về việc cắt giảm ngân sách tuần trước.
The journalist did not put the record straight during the interview.
Nhà báo đã không làm rõ trong cuộc phỏng vấn.
Did the activist put the record straight about the protest's goals?
Liệu nhà hoạt động có làm rõ về mục tiêu của cuộc biểu tình không?
She wanted to put the record straight about the charity event.
Cô ấy muốn làm rõ về sự kiện từ thiện.
He did not put the record straight during the interview.
Anh ấy đã không làm rõ trong cuộc phỏng vấn.
"Put the record straight" là một cụm thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là làm rõ một tình huống, sự thật hoặc thông tin sai lệch. Cụm từ này thường được sử dụng để đính chính thông tin hoặc để sửa chữa những hiểu lầm trước đó. Cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ tương đương có thể là "set the record straight". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm hơn là ở ngữ nghĩa.