Bản dịch của từ Put the record straight trong tiếng Việt

Put the record straight

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put the record straight (Verb)

pˈʊt ðə ɹˈɛkɚd stɹˈeɪt
pˈʊt ðə ɹˈɛkɚd stɹˈeɪt
01

Để sửa chữa hoặc làm rõ một sai lầm hoặc sự hiểu lầm.

To correct or clarify a mistake or misunderstanding.

Ví dụ

I need to put the record straight about last week's event.

Tôi cần làm rõ về sự kiện tuần trước.

She did not put the record straight during the community meeting.

Cô ấy đã không làm rõ trong cuộc họp cộng đồng.

Did he put the record straight regarding the funding issue?

Anh ấy đã làm rõ về vấn đề tài trợ chưa?

She put the record straight about the community project last week.

Cô ấy đã làm rõ về dự án cộng đồng tuần trước.

He did not put the record straight during the social meeting.

Anh ấy không làm rõ trong cuộc họp xã hội.

02

Để cung cấp thông tin chính xác về một tình huống.

To provide the correct information about a situation.

Ví dụ

The journalist put the record straight about the protest in Seattle.

Nhà báo đã làm rõ thông tin về cuộc biểu tình ở Seattle.

They did not put the record straight during the community meeting.

Họ đã không làm rõ thông tin trong cuộc họp cộng đồng.

Did the mayor put the record straight about the new housing policy?

Thị trưởng đã làm rõ thông tin về chính sách nhà ở mới chưa?

She put the record straight about the charity event last week.

Cô ấy đã làm rõ thông tin về sự kiện từ thiện tuần trước.

He did not put the record straight during the interview.

Anh ấy đã không làm rõ thông tin trong cuộc phỏng vấn.

03

Để nêu rõ các sự thật nhằm sửa chữa những tuyên bố sai trước đó.

To state the facts in order to rectify previous false statements.

Ví dụ

The mayor put the record straight about the budget cuts last week.

Thị trưởng đã làm rõ về việc cắt giảm ngân sách tuần trước.

The journalist did not put the record straight during the interview.

Nhà báo đã không làm rõ trong cuộc phỏng vấn.

Did the activist put the record straight about the protest's goals?

Liệu nhà hoạt động có làm rõ về mục tiêu của cuộc biểu tình không?

She wanted to put the record straight about the charity event.

Cô ấy muốn làm rõ về sự kiện từ thiện.

He did not put the record straight during the interview.

Anh ấy đã không làm rõ trong cuộc phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put the record straight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put the record straight

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.