Bản dịch của từ Put upon trong tiếng Việt
Put upon

Put upon (Verb)
Many people are put upon by strict social expectations.
Nhiều người bị áp lực bởi những mong đợi xã hội nghiêm ngặt.
She is not put upon by her friends' demands.
Cô ấy không bị áp lực bởi những yêu cầu của bạn bè.
Are young adults often put upon in their jobs?
Có phải người lớn tuổi thường bị áp lực trong công việc không?
Put upon (Phrase)
Many people feel put upon by the high taxes in 2023.
Nhiều người cảm thấy bị đối xử không công bằng bởi thuế cao năm 2023.
The community does not put upon the volunteers during events.
Cộng đồng không đối xử không công bằng với các tình nguyện viên trong sự kiện.
Do you think society puts upon the elderly unfairly?
Bạn có nghĩ rằng xã hội đối xử không công bằng với người già không?
"Put upon" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị làm phiền hoặc cảm thấy bị áp lực bởi những yêu cầu không hợp lý từ người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người cảm thấy bị lợi dụng hoặc yêu cầu quá nhiều. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên xét về giọng điệu, người Anh thường sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp chính thức hơn.
Cụm từ "put upon" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "put", có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". "Upon" là một giới từ, cũng có gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp với ý nghĩa "trên" hoặc "trước". Trong tiếng Anh hiện đại, "put upon" được sử dụng để diễn tả trạng thái bị áp lực hoặc bị lợi dụng, phản ánh sự hình thành của mối quan hệ bất cân xứng giữa các cá nhân, thể hiện rõ nét qua ngữ nghĩa của bộ từ gốc.
Cụm từ "put upon" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp do tính chất ngữ cảnh đặc biệt của nó. Trong giao tiếp hàng ngày, "put upon" thường được sử dụng để mô tả tình huống mà một người bị lợi dụng hoặc chịu đựng sự không công bằng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học, truyền thông, và các cuộc thảo luận về quyền lợi cá nhân hoặc các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp