Bản dịch của từ Puttees trong tiếng Việt
Puttees
Noun [U/C]
Puttees (Noun)
pətˈiz
pətˈiz
Ví dụ
Soldiers wore puttees for support during the 2021 military exercise.
Các binh sĩ đã đeo puttees để hỗ trợ trong cuộc tập trận quân sự năm 2021.
Women do not typically wear puttees in social gatherings.
Phụ nữ thường không đeo puttees trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are puttees still used in modern social events for protection?
Có phải puttees vẫn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại để bảo vệ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Puttees
Không có idiom phù hợp