Bản dịch của từ Puttees trong tiếng Việt
Puttees

Puttees (Noun)
Soldiers wore puttees for support during the 2021 military exercise.
Các binh sĩ đã đeo puttees để hỗ trợ trong cuộc tập trận quân sự năm 2021.
Women do not typically wear puttees in social gatherings.
Phụ nữ thường không đeo puttees trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are puttees still used in modern social events for protection?
Có phải puttees vẫn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại để bảo vệ không?
Họ từ
Puttees là một loại trang phục quân sự, thường được làm bằng vải dày, có chức năng bảo vệ và giữ ấm cho chân, đặc biệt khi lính bộ binh đi bộ trong điều kiện khắc nghiệt. Tại Anh, puttees được sử dụng phổ biến trong Thế chiến I và II, trong khi phổ biến ở Mỹ ít hơn. Cách sử dụng puttees có thể thay đổi tùy theo phong cách và quy định quân đội, chủ yếu là quấn quanh chân từ mắt cá lên đến đầu gối.
Từ "puttees" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "puttee" và tiếng Ấn Độ "patti", mang nghĩa là dây buộc hoặc vải quấn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các dải vải quấn quanh chân của lính trong quân đội, nhằm bảo vệ và giữ ấm cho chân. Sự phát triển của từ này từ vật liệu quân sự sang nghĩa rộng hơn, hiện nay còn chỉ các loại phụ kiện thời trang hoặc quần áo lịch lãm, thể hiện sự thay đổi trong cách sử dụng và ý nghĩa của nó.
Từ "puttees" xuất hiện không thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói và Viết, nơi nội dung thường hướng tới ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày hơn là các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong phần Đọc, từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự. Ở các bối cảnh khác, "puttees" thường liên quan đến trang phục quân sự cũ, đặc biệt là trong các tài liệu hoặc thảo luận về Thế chiến I và II, khi mà chúng được sử dụng như một phương tiện bảo vệ chân cho lính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp