Bản dịch của từ Puttees trong tiếng Việt

Puttees

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puttees (Noun)

pətˈiz
pətˈiz
01

Một dải vải quấn quanh chân từ mắt cá chân đến đầu gối để bảo vệ hoặc hỗ trợ.

A strip of cloth wound spirally around the leg from ankle to knee for protection or support.

Ví dụ

Soldiers wore puttees for support during the 2021 military exercise.

Các binh sĩ đã đeo puttees để hỗ trợ trong cuộc tập trận quân sự năm 2021.

Women do not typically wear puttees in social gatherings.

Phụ nữ thường không đeo puttees trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are puttees still used in modern social events for protection?

Có phải puttees vẫn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại để bảo vệ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puttees cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puttees

Không có idiom phù hợp