Bản dịch của từ Putting in an application trong tiếng Việt

Putting in an application

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putting in an application (Verb)

pˈʌtɨŋ ɨn ˈæn ˌæpləkˈeɪʃən
pˈʌtɨŋ ɨn ˈæn ˌæpləkˈeɪʃən
01

Đệ trình một yêu cầu chính thức cho một cái gì đó (như một công việc hoặc một vị trí).

To submit a formal request for something (such as a job or a position).

Ví dụ

I am putting in an application for the community service position.

Tôi đang nộp đơn xin vị trí phục vụ cộng đồng.

She is not putting in an application for any social programs.

Cô ấy không nộp đơn xin tham gia bất kỳ chương trình xã hội nào.

Are you putting in an application for the volunteer event?

Bạn có đang nộp đơn xin tham gia sự kiện tình nguyện không?

02

Đặt hoặc thiết lập một cái gì đó ở một vị trí cụ thể, thường liên quan đến các quy trình chính thức.

To place or set something in a particular position, often related to formal procedures.

Ví dụ

She is putting in an application for the social work program.

Cô ấy đang nộp đơn cho chương trình công tác xã hội.

They are not putting in an application for the community project.

Họ không nộp đơn cho dự án cộng đồng.

Are you putting in an application for the social scholarship?

Bạn có đang nộp đơn cho học bổng xã hội không?

03

Để tự mình áp dụng vào một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.

To apply oneself to a task or responsibility.

Ví dụ

She is putting in an application for the community service project.

Cô ấy đang nộp đơn cho dự án phục vụ cộng đồng.

He is not putting in an application for the local charity event.

Anh ấy không nộp đơn cho sự kiện từ thiện địa phương.

Are you putting in an application for the social work internship?

Bạn có đang nộp đơn cho thực tập công tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Putting in an application cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putting in an application

Không có idiom phù hợp