Bản dịch của từ Putting in an application trong tiếng Việt
Putting in an application
Putting in an application (Verb)
I am putting in an application for the community service position.
Tôi đang nộp đơn xin vị trí phục vụ cộng đồng.
She is not putting in an application for any social programs.
Cô ấy không nộp đơn xin tham gia bất kỳ chương trình xã hội nào.
Are you putting in an application for the volunteer event?
Bạn có đang nộp đơn xin tham gia sự kiện tình nguyện không?
She is putting in an application for the social work program.
Cô ấy đang nộp đơn cho chương trình công tác xã hội.
They are not putting in an application for the community project.
Họ không nộp đơn cho dự án cộng đồng.
Are you putting in an application for the social scholarship?
Bạn có đang nộp đơn cho học bổng xã hội không?
Để tự mình áp dụng vào một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
To apply oneself to a task or responsibility.
She is putting in an application for the community service project.
Cô ấy đang nộp đơn cho dự án phục vụ cộng đồng.
He is not putting in an application for the local charity event.
Anh ấy không nộp đơn cho sự kiện từ thiện địa phương.
Are you putting in an application for the social work internship?
Bạn có đang nộp đơn cho thực tập công tác xã hội không?
Cụm từ "putting in an application" thường được hiểu là quá trình nộp đơn xin việc hoặc xin vào một chương trình nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ tương tự "submitting an application" cũng được sử dụng, nhưng "putting in" mang ý nghĩa thân thiện hơn trong khẩu ngữ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này cũng được công nhận, và người nói thường sử dụng để chỉ hành động nộp đơn trực tiếp, thể hiện sự chủ động và quyết tâm trong việc tìm kiếm cơ hội.