Bản dịch của từ Quadratic equation trong tiếng Việt

Quadratic equation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadratic equation (Noun)

kwɑdɹˈɑtɨk ɨkwˈeɪʒən
kwɑdɹˈɑtɨk ɨkwˈeɪʒən
01

Một phương trình đa thức bậc hai, thường có dạng ax^2 + bx + c = 0.

A polynomial equation of the second degree typically in the form ax2 bx c 0.

Ví dụ

The quadratic equation helps analyze social trends in data from 2022.

Phương trình bậc hai giúp phân tích xu hướng xã hội từ năm 2022.

Many students do not understand the quadratic equation's social applications.

Nhiều sinh viên không hiểu ứng dụng xã hội của phương trình bậc hai.

Is the quadratic equation relevant in studying social behavior patterns?

Phương trình bậc hai có liên quan trong việc nghiên cứu hành vi xã hội không?

02

Một phương trình bao gồm một hoặc nhiều biến được nâng lên lũy thừa hai.

An equation involving one or more variables raised to the power of two.

Ví dụ

The quadratic equation helps analyze social trends in data from 2021.

Phương trình bậc hai giúp phân tích xu hướng xã hội từ năm 2021.

Many students do not understand the quadratic equation's social applications.

Nhiều học sinh không hiểu ứng dụng xã hội của phương trình bậc hai.

Can the quadratic equation predict social changes in urban areas?

Phương trình bậc hai có thể dự đoán thay đổi xã hội ở khu vực đô thị không?

03

Tập hợp nghiệm của hàm đa thức bậc hai.

The set of solutions to a quadratic polynomial function.

Ví dụ

The quadratic equation helps us analyze social trends in data.

Phương trình bậc hai giúp chúng ta phân tích xu hướng xã hội trong dữ liệu.

Social scientists do not always use the quadratic equation in their studies.

Các nhà khoa học xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng phương trình bậc hai trong nghiên cứu.

How does the quadratic equation apply to social behavior analysis?

Phương trình bậc hai áp dụng như thế nào trong phân tích hành vi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quadratic equation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadratic equation

Không có idiom phù hợp