Bản dịch của từ Qualitative data trong tiếng Việt
Qualitative data
Qualitative data (Noun)
Thông tin mô tả các phẩm chất hoặc đặc điểm không thể đo lường bằng số.
Information that describes qualities or characteristics that cannot be measured numerically.
Dữ liệu được thu thập dựa trên phán đoán chủ quan thay vì đo lường khách quan.
Data that is collected based on subjective judgment rather than objective measurement.
Dữ liệu định tính (qualitative data) đề cập đến thông tin mô tả và không thể đo lường bằng số; thường liên quan đến các thuộc tính, đặc điểm và cảm nhận. Dữ liệu này thường được thu thập từ phỏng vấn, khảo sát mở hoặc quan sát. Trong nghiên cứu, dữ liệu định tính được sử dụng để khám phá các mô hình, động lực và ý nghĩa. Khác với dữ liệu định lượng (quantitative data), dữ liệu định tính không thể trực tiếp áp dụng phương pháp thống kê để phân tích.