Bản dịch của từ Qualitative data trong tiếng Việt

Qualitative data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualitative data (Noun)

kwˈɑlətˌeɪtɨv dˈeɪtə
kwˈɑlətˌeɪtɨv dˈeɪtə
01

Thông tin mô tả các phẩm chất hoặc đặc điểm không thể đo lường bằng số.

Information that describes qualities or characteristics that cannot be measured numerically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dữ liệu được thu thập dựa trên phán đoán chủ quan thay vì đo lường khách quan.

Data that is collected based on subjective judgment rather than objective measurement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường bao gồm từ ngữ, văn bản hoặc mục mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của một chủ thể.

Usually consists of words, texts, or items that describe attributes or properties of a subject.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Qualitative data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualitative data

Không có idiom phù hợp