Bản dịch của từ Qualitative data trong tiếng Việt

Qualitative data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualitative data (Noun)

kwˈɑlətˌeɪtɨv dˈeɪtə
kwˈɑlətˌeɪtɨv dˈeɪtə
01

Thông tin mô tả các phẩm chất hoặc đặc điểm không thể đo lường bằng số.

Information that describes qualities or characteristics that cannot be measured numerically.

Ví dụ

Qualitative data reveals people's feelings about social issues like poverty.

Dữ liệu định tính tiết lộ cảm xúc của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Qualitative data does not provide exact numbers for social research findings.

Dữ liệu định tính không cung cấp số liệu chính xác cho các phát hiện nghiên cứu xã hội.

Does qualitative data help understand community needs in social studies?

Dữ liệu định tính có giúp hiểu nhu cầu cộng đồng trong các nghiên cứu xã hội không?

02

Dữ liệu được thu thập dựa trên phán đoán chủ quan thay vì đo lường khách quan.

Data that is collected based on subjective judgment rather than objective measurement.

Ví dụ

Qualitative data reveals people's feelings about social issues like poverty.

Dữ liệu định tính tiết lộ cảm xúc của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Qualitative data does not provide hard numbers in social research.

Dữ liệu định tính không cung cấp số liệu cụ thể trong nghiên cứu xã hội.

What qualitative data did the survey gather about community relationships?

Khảo sát đã thu thập dữ liệu định tính nào về mối quan hệ cộng đồng?

03

Thường bao gồm từ ngữ, văn bản hoặc mục mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của một chủ thể.

Usually consists of words, texts, or items that describe attributes or properties of a subject.

Ví dụ

Qualitative data reveals people's feelings about social issues like poverty.

Dữ liệu định tính tiết lộ cảm xúc của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Qualitative data does not include numbers or statistics in social research.

Dữ liệu định tính không bao gồm số liệu hoặc thống kê trong nghiên cứu xã hội.

What qualitative data can we gather about community support programs?

Chúng ta có thể thu thập dữ liệu định tính nào về các chương trình hỗ trợ cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qualitative data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualitative data

Không có idiom phù hợp