Bản dịch của từ Qualitative data trong tiếng Việt
Qualitative data

Qualitative data (Noun)
Thông tin mô tả các phẩm chất hoặc đặc điểm không thể đo lường bằng số.
Information that describes qualities or characteristics that cannot be measured numerically.
Qualitative data reveals people's feelings about social issues like poverty.
Dữ liệu định tính tiết lộ cảm xúc của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Qualitative data does not provide exact numbers for social research findings.
Dữ liệu định tính không cung cấp số liệu chính xác cho các phát hiện nghiên cứu xã hội.
Does qualitative data help understand community needs in social studies?
Dữ liệu định tính có giúp hiểu nhu cầu cộng đồng trong các nghiên cứu xã hội không?
Dữ liệu được thu thập dựa trên phán đoán chủ quan thay vì đo lường khách quan.
Data that is collected based on subjective judgment rather than objective measurement.
Qualitative data reveals people's feelings about social issues like poverty.
Dữ liệu định tính tiết lộ cảm xúc của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Qualitative data does not provide hard numbers in social research.
Dữ liệu định tính không cung cấp số liệu cụ thể trong nghiên cứu xã hội.
What qualitative data did the survey gather about community relationships?
Khảo sát đã thu thập dữ liệu định tính nào về mối quan hệ cộng đồng?
Qualitative data reveals people's feelings about social issues like poverty.
Dữ liệu định tính tiết lộ cảm xúc của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Qualitative data does not include numbers or statistics in social research.
Dữ liệu định tính không bao gồm số liệu hoặc thống kê trong nghiên cứu xã hội.
What qualitative data can we gather about community support programs?
Chúng ta có thể thu thập dữ liệu định tính nào về các chương trình hỗ trợ cộng đồng?
Dữ liệu định tính (qualitative data) đề cập đến thông tin mô tả và không thể đo lường bằng số; thường liên quan đến các thuộc tính, đặc điểm và cảm nhận. Dữ liệu này thường được thu thập từ phỏng vấn, khảo sát mở hoặc quan sát. Trong nghiên cứu, dữ liệu định tính được sử dụng để khám phá các mô hình, động lực và ý nghĩa. Khác với dữ liệu định lượng (quantitative data), dữ liệu định tính không thể trực tiếp áp dụng phương pháp thống kê để phân tích.