Bản dịch của từ Qualitative method trong tiếng Việt

Qualitative method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualitative method (Noun)

kwˈɑlətˌeɪtɨv mˈɛθəd
kwˈɑlətˌeɪtɨv mˈɛθəd
01

Một loại phương pháp nghiên cứu tập trung vào việc hiểu các phẩm chất, thuộc tính và kinh nghiệm hơn là số liệu và thống kê.

A type of research method that focuses on understanding qualities, attributes, and experiences rather than numbers and statistics.

Ví dụ

The qualitative method reveals people's feelings about social issues like poverty.

Phương pháp định tính tiết lộ cảm xúc của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

The qualitative method does not rely on numerical data for analysis.

Phương pháp định tính không dựa vào dữ liệu số để phân tích.

How effective is the qualitative method in understanding community dynamics?

Phương pháp định tính hiệu quả như thế nào trong việc hiểu động lực cộng đồng?

02

Một phương pháp được sử dụng trong khoa học xã hội để thu thập dữ liệu phi số, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về một vấn đề.

An approach used in social sciences to gather non-numerical data, aiming to provide insights into a problem.

Ví dụ

The qualitative method revealed deep insights into community behavior in 2022.

Phương pháp định tính đã tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về hành vi cộng đồng vào năm 2022.

The qualitative method does not rely on numerical data for analysis.

Phương pháp định tính không dựa vào dữ liệu số để phân tích.

How effective is the qualitative method in understanding social issues?

Phương pháp định tính hiệu quả như thế nào trong việc hiểu các vấn đề xã hội?

03

Việc sử dụng các kỹ thuật quan sát và phỏng vấn để thu thập dữ liệu phong phú, đầy ngữ cảnh.

The use of observational techniques and interviews to collect rich, contextual data.

Ví dụ

The qualitative method reveals deep insights into community issues in Chicago.

Phương pháp định tính tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về vấn đề cộng đồng ở Chicago.

The qualitative method does not always provide statistical data for analysis.

Phương pháp định tính không luôn cung cấp dữ liệu thống kê để phân tích.

How does the qualitative method help understand social dynamics in schools?

Phương pháp định tính giúp hiểu rõ về động lực xã hội trong trường học như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qualitative method/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualitative method

Không có idiom phù hợp