Bản dịch của từ Qualitative method trong tiếng Việt
Qualitative method
Qualitative method (Noun)
Một loại phương pháp nghiên cứu tập trung vào việc hiểu các phẩm chất, thuộc tính và kinh nghiệm hơn là số liệu và thống kê.
A type of research method that focuses on understanding qualities, attributes, and experiences rather than numbers and statistics.
Việc sử dụng các kỹ thuật quan sát và phỏng vấn để thu thập dữ liệu phong phú, đầy ngữ cảnh.
The use of observational techniques and interviews to collect rich, contextual data.
Phương pháp định tính (qualitative method) là một phương pháp nghiên cứu thường được sử dụng trong xã hội học, tâm lý học và các ngành khoa học xã hội khác, nhằm thu thập và phân tích dữ liệu phi định lượng để hiểu sâu sắc các hiện tượng xã hội. Phương pháp này nhấn mạnh tính chất ngữ nghĩa, ngữ cảnh và trải nghiệm chủ quan của cá nhân. Sự khác biệt giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ vựng đặc thù, nhưng về cơ bản, khái niệm và cách sử dụng của thuật ngữ này không thay đổi.