Bản dịch của từ Quantitative method trong tiếng Việt
Quantitative method

Quantitative method (Noun)
Phương pháp nghiên cứu hệ thống liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu số để hiểu các mô hình và hiện tượng.
A systematic approach to research involving the collection and analysis of numerical data to understand patterns and phenomena.
Kỹ thuật tập trung vào việc định lượng các mối quan hệ, biến số và kết quả trong nghiên cứu.
Techniques that focus on the quantification of relationships, variables, and outcomes in research.
Các phương pháp được sử dụng trong khoa học xã hội và nghiên cứu thị trường để thu thập thông tin có thể định lượng cho phân tích thống kê.
Methods used in social sciences and market research to gather quantifiable information for statistical analysis.
Phương pháp định lượng (quantitative method) là một phương pháp nghiên cứu trong khoa học xã hội và tự nhiên, sử dụng các dữ liệu có thể đo lường và phân tích thống kê để thu thập thông tin. Phương pháp này thường bao gồm khảo sát, thí nghiệm và phân tích thống kê. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong văn phong, người Anh có xu hướng sử dụng các thuật ngữ chính thức hơn trong tài liệu học thuật.