Bản dịch của từ Quartered trong tiếng Việt
Quartered

Quartered (Verb)
The community center was quartered into four separate activity zones.
Trung tâm cộng đồng được chia thành bốn khu vực hoạt động riêng biệt.
The budget was not quartered for social programs this year.
Ngân sách không được chia thành bốn cho các chương trình xã hội năm nay.
Was the town square quartered for different social events last summer?
Có phải quảng trường thị trấn đã được chia thành bốn cho các sự kiện xã hội mùa hè trước không?
Dạng động từ của Quartered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quartered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quartered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quartering |
Quartered (Adjective)
The city was quartered into four distinct neighborhoods for better management.
Thành phố được chia thành bốn khu phố riêng biệt để quản lý tốt hơn.
The community centers are not quartered for specific social activities.
Các trung tâm cộng đồng không được chia cho các hoạt động xã hội cụ thể.
Is the park quartered for different recreational purposes?
Công viên có được chia thành các khu vực giải trí khác nhau không?
Họ từ
Từ "quartered" là phần quá khứ phân từ của động từ "quarter", mang nhiều nghĩa liên quan đến việc chia cắt hoặc phân chia thành bốn phần. Trong tiếng Anh Mỹ, "quartered" thường được sử dụng trong bối cảnh bất động sản, tức là phân chia đất đai. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể liên quan đến việc bố trí quân lính trong doanh trại. Dù nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh địa lý và văn hóa.
Từ "quartered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "quarter", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "quartier", có nghĩa là "một phần tư". Tiếng Latin "quartus", đồng nghĩa với "thứ tư", là gốc của từ này. Ban đầu, "quartered" chỉ việc chia một đối tượng thành bốn phần bằng nhau. Hiện nay, từ này không chỉ dùng trong ngữ cảnh vật lý mà còn biểu thị sự phân chia, chia sẻ hoặc sắp xếp trong các lĩnh vực khác nhau, như trong văn hóa và xã hội.
Từ "quartered" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả địa lý hoặc phân chia vật lý. Trong các tình huống khác, từ này thông dụng trong quân đội hoặc kiến trúc, biểu thị việc chia sẻ không gian hoặc nguồn lực. Từ này cũng có thể gặp trong các bài viết về lịch sử, nơi việc phân chia lãnh thổ được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



