Bản dịch của từ Quarter trong tiếng Việt
Quarter
Noun [U/C] Verb

Quarter(Noun)
kwˈɔːtɐ
ˈkwɔrtɝ
02
Một khu vực của một thị trấn hoặc thành phố, đặc biệt là một quận có những đặc điểm riêng biệt.
A section of a town or city especially a district with a particular character
Ví dụ
Quarter(Verb)
kwˈɔːtɐ
ˈkwɔrtɝ
02
Một khu vực của một thị trấn hoặc thành phố, đặc biệt là một khu vực có đặc trưng riêng.
To cut or divide into pieces especially for cooking or serving
Ví dụ
