Bản dịch của từ Quartered trong tiếng Việt

Quartered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quartered (Verb)

kwˈɑɹtəɹd
kwˈɑɹtəɹd
01

Chia thành bốn phần bằng nhau.

Divided into four equal parts.

Ví dụ

The community center was quartered into four separate activity zones.

Trung tâm cộng đồng được chia thành bốn khu vực hoạt động riêng biệt.

The budget was not quartered for social programs this year.

Ngân sách không được chia thành bốn cho các chương trình xã hội năm nay.

Was the town square quartered for different social events last summer?

Có phải quảng trường thị trấn đã được chia thành bốn cho các sự kiện xã hội mùa hè trước không?

Dạng động từ của Quartered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quarter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quartered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quartered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quarters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quartering

Quartered (Adjective)

kwˈɑɹtəɹd
kwˈɑɹtəɹd
01

Đã được chia thành bốn phần bằng nhau.

Having been split into four equal sections.

Ví dụ

The city was quartered into four distinct neighborhoods for better management.

Thành phố được chia thành bốn khu phố riêng biệt để quản lý tốt hơn.

The community centers are not quartered for specific social activities.

Các trung tâm cộng đồng không được chia cho các hoạt động xã hội cụ thể.

Is the park quartered for different recreational purposes?

Công viên có được chia thành các khu vực giải trí khác nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quartered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] He also suggested me to make action plan for weeks, months, and to come besides my daily to-do lists [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] Entertainment, travel/transport and luxury goods only comprised around a of all spending at 18%, 8% and &% respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] It was also in the 18-29 group that microblogging was chosen by as many as a of the populace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the 5 and 6-bedroom house categories witnessed the same level of decrease in sales, dropping by 10% in the first of this year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Quartered

Be drawn and quartered

bˈi dɹˈɔn ənd kwˈɔɹtɚd

Bị trừng phạt nghiêm khắc

To be dealt with very severely.

He was drawn and quartered for committing treason against the king.

Anh ta bị xử tử nghiêm khắc vì phạm tội phản quốc vương.