Bản dịch của từ Quarter trong tiếng Việt

Quarter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarter(Noun)

kwˈɔːtɐ
ˈkwɔrtɝ
01

Thời gian ba tháng

A period of three months

Ví dụ
02

Một khu vực của một thị trấn hoặc thành phố, đặc biệt là một quận có những đặc điểm riêng biệt.

A section of a town or city especially a district with a particular character

Ví dụ
03

Một trong bốn phần bằng nhau mà một cái gì đó được chia ra.

One of four equal parts into which something is divided

Ví dụ

Quarter(Verb)

kwˈɔːtɐ
ˈkwɔrtɝ
01

Một trong bốn phần bằng nhau mà một cái gì đó được chia ra.

To divide into four equal parts

Ví dụ
02

Một khu vực của một thị trấn hoặc thành phố, đặc biệt là một khu vực có đặc trưng riêng.

To cut or divide into pieces especially for cooking or serving

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian ba tháng.

To set down or provide accommodations for

Ví dụ