Bản dịch của từ Querying trong tiếng Việt
Querying
Querying (Verb)
I am querying the results of the recent social survey.
Tôi đang hỏi về kết quả của cuộc khảo sát xã hội gần đây.
They are not querying the data from the community feedback.
Họ không hỏi về dữ liệu từ phản hồi của cộng đồng.
Are you querying the statistics for the local social programs?
Bạn có đang hỏi về số liệu cho các chương trình xã hội địa phương không?
Dạng động từ của Querying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Query |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Queried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Queried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Queries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Querying |
Querying (Noun)
Một hành động thực hiện một truy vấn hoặc đặt câu hỏi.
An act of making a query or questioning.
Querying community needs helps improve social services in our city.
Việc hỏi nhu cầu cộng đồng giúp cải thiện dịch vụ xã hội ở thành phố.
Querying does not always provide clear answers for social issues.
Việc hỏi không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng cho các vấn đề xã hội.
Is querying the public effective for understanding social trends?
Việc hỏi ý kiến công chúng có hiệu quả trong việc hiểu các xu hướng xã hội không?
Họ từ
Từ "querying" xuất phát từ động từ "query", có nghĩa là đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "querying" thường được sử dụng để chỉ hành động truy vấn cơ sở dữ liệu nhằm thu thập dữ liệu cụ thể. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong cả hai phiên bản, "querying" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật và học thuật.
Từ "querying" có nguồn gốc từ động từ Latinh "queri", mang nghĩa là "hỏi" hoặc "kêu ca". Phát triển qua tiếng Pháp cổ là "querre", từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hỏi thông tin. Ngày nay, "querying" thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là khi truy vấn cơ sở dữ liệu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tìm kiếm và yêu cầu thông tin một cách có hệ thống, liên quan chặt chẽ đến các khía cạnh quản lý và truy xuất dữ liệu.
Từ "querying" thường xuất hiện trong bối cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải tư duy phản biện và phân tích thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng khi thảo luận về việc tìm kiếm thông tin hoặc giải quyết vấn đề. Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "querying" thường được dùng để chỉ hành động truy vấn cơ sở dữ liệu, do đó nó cũng phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu và lập trình.