Bản dịch của từ Questioner trong tiếng Việt
Questioner

Questioner (Noun)
Những người đặt câu hỏi, đặc biệt là một phần của cuộc điều tra hoặc khảo sát có hệ thống.
People who ask questions especially as part of a systematic investigation or survey.
The questioner interviewed 100 participants for the survey on social media.
Người hỏi đã phỏng vấn 100 người tham gia cho cuộc khảo sát trên mạng xã hội.
The questioner distributed questionnaires to gather data for the research.
Người hỏi đã phân phát bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu.
The questioner conducted interviews to understand public opinions on the topic.
Người hỏi đã tiến hành phỏng vấn để hiểu ý kiến công cộng về chủ đề.
Dạng danh từ của Questioner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Questioner | Questioners |
Questioner (Verb)
Đặt câu hỏi với (ai đó) một cách chặt chẽ, hung hãn hoặc trang trọng.
Ask questions of someone closely aggressively or formally.
The interviewer questioned the candidate about their work experience.
Người phỏng vấn đã hỏi ứng viên về kinh nghiệm làm việc của họ.
During the survey, the researchers questioned the participants on their preferences.
Trong cuộc khảo sát, các nhà nghiên cứu đã hỏi người tham gia về sở thích của họ.
The teacher questioned the students to test their understanding of the lesson.
Giáo viên đã hỏi học sinh để kiểm tra sự hiểu biết của họ về bài học.
Họ từ
Từ "questioner" được định nghĩa là người đặt câu hỏi, thường liên quan đến bối cảnh phỏng vấn hoặc khảo sát. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "questioner" có thể được áp dụng nhiều hơn trong các bài kiểm tra hoặc nghiên cứu, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan đặc biệt đến các tình huống pháp lý. Phát âm của từ này cũng không khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "questioner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaerere", có nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". Tiền tố "quest" trong tiếng Latin thể hiện hành động hỏi hay khám phá thông tin. Trong lịch sử, từ được phát triển để chỉ những người đặt câu hỏi, thường liên quan đến sự tìm kiếm kiến thức hoặc thông tin. Sự kết hợp giữa tiền tố này và hậu tố "-er" tạo ra danh từ chỉ người thực hiện hành động hỏi, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong các cuộc trò chuyện và nghiên cứu.
Từ "questioner" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi có thể có nhiều tình huống tương tác và thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "questioner" thường được sử dụng để chỉ người đặt câu hỏi trong các cuộc phỏng vấn, hội thảo, hoặc nghiên cứu khoa học, phản ánh vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin và khuyến khích thảo luận chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



