Bản dịch của từ Quiet enjoyment trong tiếng Việt

Quiet enjoyment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quiet enjoyment(Noun)

kwˈaɪət ˌɛndʒˈɔɪmənt
kwˈaɪət ˌɛndʒˈɔɪmənt
01

Quyền của người thuê nhà để tận hưởng tài sản của họ trong yên tĩnh mà không bị can thiệp.

The right of a tenant to enjoy their property in peace without interference.

Ví dụ
02

Sự tận hưởng tài sản không bị quấy rầy bởi chủ nhà hoặc các bên khác.

The enjoyment of property free from disturbance by the landlord or other parties.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến quyền sử dụng và tận hưởng tài sản mà không bị gián đoạn.

A legal term referring to the right to use and enjoy property without interruption.

Ví dụ