Bản dịch của từ Quiet enjoyment trong tiếng Việt

Quiet enjoyment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quiet enjoyment (Noun)

kwˈaɪət ˌɛndʒˈɔɪmənt
kwˈaɪət ˌɛndʒˈɔɪmənt
01

Quyền của người thuê nhà để tận hưởng tài sản của họ trong yên tĩnh mà không bị can thiệp.

The right of a tenant to enjoy their property in peace without interference.

Ví dụ

Tenants deserve quiet enjoyment of their homes without disturbances from neighbors.

Người thuê nhà xứng đáng có quyền tận hưởng yên tĩnh trong nhà.

Landlords should not disrupt quiet enjoyment during the lease agreement.

Chủ nhà không nên gây rối quyền tận hưởng yên tĩnh trong thời gian thuê.

Do all tenants understand their right to quiet enjoyment in apartments?

Tất cả người thuê nhà có hiểu quyền tận hưởng yên tĩnh trong căn hộ không?

02

Sự tận hưởng tài sản không bị quấy rầy bởi chủ nhà hoặc các bên khác.

The enjoyment of property free from disturbance by the landlord or other parties.

Ví dụ

Residents appreciate their quiet enjoyment in the new apartment complex.

Cư dân đánh giá cao sự tận hưởng yên tĩnh trong khu căn hộ mới.

Landlords should not disrupt tenants' quiet enjoyment of their homes.

Chủ nhà không nên làm gián đoạn sự tận hưởng yên tĩnh của người thuê.

Is quiet enjoyment guaranteed in all rental agreements in New York?

Có đảm bảo sự tận hưởng yên tĩnh trong tất cả hợp đồng cho thuê ở New York không?

03

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến quyền sử dụng và tận hưởng tài sản mà không bị gián đoạn.

A legal term referring to the right to use and enjoy property without interruption.

Ví dụ

Tenants have the right to quiet enjoyment of their apartments.

Người thuê có quyền được tận hưởng sự yên tĩnh trong căn hộ.

Landlords cannot disturb quiet enjoyment without a valid reason.

Chủ nhà không thể làm phiền sự yên tĩnh mà không có lý do hợp lệ.

Do you understand the concept of quiet enjoyment in rental agreements?

Bạn có hiểu khái niệm về quyền yên tĩnh trong hợp đồng cho thuê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quiet enjoyment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quiet enjoyment

Không có idiom phù hợp