Bản dịch của từ Quinary trong tiếng Việt

Quinary

Adjective

Quinary (Adjective)

kwˈɑɪnəɹi
kwˌɪnəɹˌi
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một hệ thống phân loại trước đây trong đó giới động vật được chia thành năm phân giới và mỗi phân giới thành năm lớp.

Relating to or denoting a former system of classification in which the animal kingdom is divided into five subkingdoms, and each subkingdom into five classes.

Ví dụ

The quinary classification system was used in early biology studies.

Hệ thống phân loại năm phần được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học sớm.

The quinary structure of the animal kingdom was complex and detailed.

Cấu trúc năm phần của vương quốc động vật phức tạp và chi tiết.

The quinary division helped scientists understand animal diversity better.

Phân chia năm phần giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về sự đa dạng của động vật.

02

Thứ năm theo thứ tự hoặc cấp bậc.

Fifth in order or rank.

Ví dụ

She won the quinary prize in the social competition.

Cô ấy đã giành giải thưởng thứ năm trong cuộc thi xã hội.

The quinary member of the social committee organized the event.

Thành viên thứ năm của ủy ban xã hội đã tổ chức sự kiện.

He was the quinary speaker at the social gathering.

Anh ấy là người phát biểu thứ năm tại buổi tụ họp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quinary

Không có idiom phù hợp