Bản dịch của từ Quinary trong tiếng Việt
Quinary
Quinary (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một hệ thống phân loại trước đây trong đó giới động vật được chia thành năm phân giới và mỗi phân giới thành năm lớp.
Relating to or denoting a former system of classification in which the animal kingdom is divided into five subkingdoms, and each subkingdom into five classes.
The quinary classification system was used in early biology studies.
Hệ thống phân loại năm phần được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học sớm.
The quinary structure of the animal kingdom was complex and detailed.
Cấu trúc năm phần của vương quốc động vật phức tạp và chi tiết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp