Bản dịch của từ Quinary trong tiếng Việt
Quinary

Quinary (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một hệ thống phân loại trước đây trong đó giới động vật được chia thành năm phân giới và mỗi phân giới thành năm lớp.
Relating to or denoting a former system of classification in which the animal kingdom is divided into five subkingdoms, and each subkingdom into five classes.
The quinary classification system was used in early biology studies.
Hệ thống phân loại năm phần được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học sớm.
The quinary structure of the animal kingdom was complex and detailed.
Cấu trúc năm phần của vương quốc động vật phức tạp và chi tiết.
The quinary division helped scientists understand animal diversity better.
Phân chia năm phần giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về sự đa dạng của động vật.
She won the quinary prize in the social competition.
Cô ấy đã giành giải thưởng thứ năm trong cuộc thi xã hội.
The quinary member of the social committee organized the event.
Thành viên thứ năm của ủy ban xã hội đã tổ chức sự kiện.
He was the quinary speaker at the social gathering.
Anh ấy là người phát biểu thứ năm tại buổi tụ họp xã hội.
Từ "quinary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quinarius", có nghĩa là "thuộc về năm". Trong ngữ nghĩa hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ hệ thống phân loại hoặc cấu trúc có năm phần, ví dụ như trong sinh học hay toán học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thấp và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "quinary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quinaris", có nghĩa là "thuộc về năm". Từ nguyên này xuất phát từ "quinque", nghĩa là "năm". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học cho tới hệ thống phân loại, để chỉ sự liên quan đến hoặc tổ chức theo nhóm năm. Hiện nay, "quinary" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các cấu trúc hay các bộ phận được phân chia thành năm yếu tố chính.
Từ "quinary" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh chính, nó thường được thấy trong các lĩnh vực toán học và khoa học, để chỉ hệ thống phân loại năm. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cấu trúc của các hệ thống sinh thái. Việc sử dụng từ này chủ yếu thuộc về các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, do đó, độ phổ biến của nó trong giao tiếp hàng ngày khan hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp