Bản dịch của từ Quintile trong tiếng Việt
Quintile

Quintile (Noun)
Bất kỳ nhóm nào trong số năm nhóm bằng nhau mà dân số có thể được phân chia theo sự phân bổ giá trị của một biến cụ thể.
Any of five equal groups into which a population can be divided according to the distribution of values of a particular variable.
The quintile of income distribution showed a significant disparity.
Tầng lớp thu nhập cho thấy sự chênh lệch đáng kể.
Not all countries have a clear quintile system for social analysis.
Không phải tất cả các quốc gia đều có hệ thống tầng lớp rõ ràng để phân tích xã hội.
Is the quintile data relevant for discussing social inequality in IELTS?
Dữ liệu tầng lớp có liên quan khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong IELTS không?
What is the quintile of the social circle angle?
Góc vòng tròn xã hội có bao nhiêu phần tư?
The quintile measurement helps analyze social trends effectively.
Đo lường phần vị xã hội giúp phân tích xu hướng xã hội một cách hiệu quả.
She calculated the quintile value for her IELTS writing task.
Cô ấy tính toán giá trị phần vị cho bài viết IELTS của mình.
Quintile là một thuật ngữ thống kê dùng để chỉ một trong năm phần bằng nhau của một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự. Mỗi quintile tương ứng với 20% của tổng thể, cho phép phân tích phân phối và so sánh các nhóm khác nhau trong một tập dữ liệu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu kinh tế, xã hội học và phân tích dữ liệu.
Từ "quintile" xuất phát từ tiếng Latinh "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Trong lĩnh vực thống kê, nó chỉ một phần của phân phối mà chia dữ liệu thành năm nhóm đều nhau. Khái niệm này được sử dụng để đánh giá và phân tích sự phân bố của các biến số trong các nghiên cứu, thể hiện mối quan hệ giữa dữ liệu và các nhóm thể hiện sự khác biệt rõ rệt trong các thuộc tính. Sự phát triển của thuật ngữ này cho thấy tầm quan trọng của phân tích tỷ lệ trong nghiên cứu thống kê hiện đại.
Từ "quintile" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi phân tích tỷ lệ và số liệu thường xuyên xảy ra. Trong bài Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả các phân khúc dân số trong các nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, "quintile" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê, tài chính và nghiên cứu thị trường, nhằm phân chia dữ liệu thành năm nhóm đồng đều dựa trên giá trị hoặc đặc tính nào đó.