Bản dịch của từ Quintile trong tiếng Việt

Quintile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quintile (Noun)

01

Bất kỳ nhóm nào trong số năm nhóm bằng nhau mà dân số có thể được phân chia theo sự phân bổ giá trị của một biến cụ thể.

Any of five equal groups into which a population can be divided according to the distribution of values of a particular variable.

Ví dụ

The quintile of income distribution showed a significant disparity.

Tầng lớp thu nhập cho thấy sự chênh lệch đáng kể.

Not all countries have a clear quintile system for social analysis.

Không phải tất cả các quốc gia đều có hệ thống tầng lớp rõ ràng để phân tích xã hội.

Is the quintile data relevant for discussing social inequality in IELTS?

Dữ liệu tầng lớp có liên quan khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong IELTS không?

02

Một góc 72° (1/5 vòng tròn).

An aspect of 72° one fifth of a circle.

Ví dụ

What is the quintile of the social circle angle?

Góc vòng tròn xã hội có bao nhiêu phần tư?

The quintile measurement helps analyze social trends effectively.

Đo lường phần vị xã hội giúp phân tích xu hướng xã hội một cách hiệu quả.

She calculated the quintile value for her IELTS writing task.

Cô ấy tính toán giá trị phần vị cho bài viết IELTS của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quintile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quintile

Không có idiom phù hợp